Phân biệt cách sử dụng "Gissa" vs. "Anta" trong tiếng Thụy Điển
1. Nghĩa của mỗi từ và ví dụ
📌 Gissa = "Đoán"
Dùng khi đưa ra câu trả lời hoặc ý kiến mà không có đủ thông tin hay bằng chứng chắc chắn.
Mang ý nghĩa phỏng đoán một cách ngẫu nhiên, không chắc chắn về tính chính xác.
🔹 Ví dụ:
Kan du gissa hur många godisar det finns i burken?
(Bạn có thể đoán có bao nhiêu viên kẹo trong lọ không?)
Jag vet inte svaret, men jag kan gissa.
(Tôi không biết câu trả lời, nhưng tôi có thể đoán.)
📌 Anta = "Giả định, cho rằng"
Dùng khi đưa ra kết luận dựa trên một số bằng chứng hoặc kiến thức có sẵn, nhưng không chắc chắn 100%.
Có tính logic hơn gissa, thường được dùng trong tình huống nghiêm túc hoặc suy luận hợp lý.
🔹 Ví dụ:
Jag antar att han kommer snart eftersom han brukar vara punktlig.
(Tôi cho rằng anh ấy sẽ đến sớm vì anh ấy thường đúng giờ.)
Vi kan anta att det blir regn i morgon eftersom himlen är mörk.
(Chúng ta có thể giả định rằng trời sẽ mưa vào ngày mai vì bầu trời rất tối.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Gissa:
✔ Nghĩa chính: Đoán (không có bằng chứng)
✔ Mức độ chắc chắn: Thấp, mang tính ngẫu nhiên
✔ Ngữ cảnh: Câu đố, trò chơi, những tình huống không nghiêm túc
✔ Ví dụ thường gặp: Đoán số lượng, đoán câu trả lời
🔹 Anta:
✔ Nghĩa chính: Giả định, cho rằng (dựa trên thông tin có sẵn)
✔ Mức độ chắc chắn: Cao hơn, có suy luận hợp lý
✔ Ngữ cảnh: Tình huống nghiêm túc hơn, suy luận logic
✔ Ví dụ thường gặp: Giả định về một sự kiện dựa trên thông tin có sẵn
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Gissa" và "Anta" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Läraren ställde en svår fråga och bad eleverna att ______ svaret om de inte visste det.
🔸 Đoạn 2:
Jag kan inte se köksbordet, så jag ______ att mamma har tagit bort det.
🔸 Đoạn 3:
När jag såg hans leende kunde jag ______ att han var nöjd med resultatet.
🔸 Đoạn 4:
Vi har ingen aning om vad han ska göra nästa vecka, vi kan bara ______.
🔸 Đoạn 5:
Om priserna fortsätter att stiga, kan vi ______ att det blir ännu dyrare nästa år.