top of page

Tvinga & Övertala

Phân Biệt

Câu hỏi

Thời gian

B2

2

từ

5

5

​phút 

Phân biệt cách sử dụng "Tvinga" vs. "Övertala"
1. Nghĩa của mỗi từ và ví dụ
📌 Tvinga = "Ép buộc"
Dùng khi ai đó phải làm một việc gì đó trái với ý muốn của họ, thường có yếu tố quyền lực, cưỡng chế hoặc áp lực mạnh mẽ.
Chủ thể có thể sử dụng mệnh lệnh, đe dọa, hoặc các biện pháp mạnh để buộc người khác làm theo.
🔹 Ví dụ:
Läraren tvingade eleverna att vara tysta under lektionen.
(Giáo viên ép học sinh giữ im lặng trong giờ học.)
Han tvingade mig att gå ut fast jag inte ville.
(Anh ấy ép tôi ra ngoài dù tôi không muốn.)

📌 Övertala = "Thuyết phục"
Dùng khi ai đó làm thay đổi suy nghĩ hoặc quyết định của người khác thông qua lời nói, lý lẽ hoặc sự khuyến khích.
Không mang tính ép buộc, mà chủ yếu dựa trên sự thuyết phục một cách mềm mỏng.
🔹 Ví dụ:
Jag försökte övertala min vän att följa med på resan.
(Tôi cố gắng thuyết phục bạn tôi tham gia chuyến du lịch.)
Hon lyckades övertala sin chef att ge henne en löneökning.
(Cô ấy thành công trong việc thuyết phục sếp tăng lương cho mình.)

2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Tvinga:
✔ Nghĩa chính: Ép buộc ai đó làm điều họ không muốn
✔ Cách thức: Sử dụng áp lực, quyền lực, hoặc cưỡng chế
✔ Tác động lên đối tượng: Khiến người khác làm một việc mà họ không có lựa chọn
✔ Ngữ cảnh: Tình huống có tính cưỡng ép, mệnh lệnh

🔹 Övertala:
✔ Nghĩa chính: Thuyết phục ai đó bằng lời nói hoặc lý lẽ
✔ Cách thức: Dùng lý lẽ, thuyết phục nhẹ nhàng
✔ Tác động lên đối tượng: Khiến người khác thay đổi ý kiến hoặc tự nguyện làm gì đó
✔ Ngữ cảnh: Tình huống cần sự thuyết phục và khuyến khích

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Chọn từ phù hợp giữa "Tvinga" và "Övertala" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Jag ville inte följa med på festen, men mina vänner lyckades ______ mig genom att säga hur roligt det skulle bli.

🔸 Đoạn 2:
Regeringen försöker inte ______ människor att vaccinera sig, utan de informerar och rekommenderar det.

🔸 Đoạn 3:
Läraren var tvungen att ______ eleverna att lämna in uppgiften i tid genom att hota med minuspoäng.

🔸 Đoạn 4:
Efter en lång diskussion lyckades hon ______ sin pojkvän att prova vegetarisk mat.

🔸 Đoạn 5:
Polisen fick till slut ______ mannen att lämna byggnaden genom att använda våld.

Đáp án (nhấn Read More)

Giải thích kết quả 1️⃣ Đoạn 1 → "Övertala" Vì bạn bè đã thuyết phục bằng cách nói về những điều thú vị ở bữa tiệc, nên dùng övertala. 2️⃣ Đoạn 2 → "Övertala" Vì chính phủ chỉ đưa ra khuyến nghị và thông tin, không ép buộc ai tiêm vắc-xin, nên dùng övertala. 3️⃣ Đoạn 3 → "Tvinga" Vì giáo viên đe dọa trừ điểm để học sinh phải nộp bài đúng hạn, nên dùng tvinga. 4️⃣ Đoạn 4 → "Övertala" Vì cô gái thuyết phục bạn trai thử món ăn bằng cách nói chuyện, không ép buộc, nên dùng övertala. 5️⃣ Đoạn 5 → "Tvinga" Vì cảnh sát sử dụng vũ lực để buộc người đàn ông rời khỏi tòa nhà, nên dùng tvinga. Tóm tắt ngắn gọn: ✔ Dùng "Tvinga" khi muốn nói về sự ép buộc hoặc cưỡng chế ai đó làm gì đó. ✔ Dùng "Övertala" khi muốn nói về việc thuyết phục ai đó thay đổi suy nghĩ hoặc hành động bằng lý lẽ.
bottom of page