Phân biệt cách sử dụng "Uppfinna" vs. "Upptäcka"
1. Nghĩa của mỗi từ và ví dụ
📌 Uppfinna = "Phát minh"
Dùng khi ai đó tạo ra một thứ hoàn toàn mới mà trước đây chưa từng có.
Thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, công nghệ, kỹ thuật.
🔹 Ví dụ:
Thomas Edison uppfann glödlampan.
(Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn.)
Vi behöver uppfinna en ny metod för att spara energi.
(Chúng ta cần phát minh ra một phương pháp mới để tiết kiệm năng lượng.)
📌 Upptäcka = "Khám phá"
Dùng khi ai đó tìm ra hoặc nhận ra điều gì đó đã tồn tại nhưng chưa từng được biết đến trước đây.
Thường liên quan đến khoa học, địa lý, hoặc những thứ ẩn giấu.
🔹 Ví dụ:
Columbus upptäckte Amerika år 1492.
(Columbus đã khám phá ra châu Mỹ vào năm 1492.)
Läkare har upptäckt ett nytt virus.
(Các bác sĩ đã phát hiện ra một loại virus mới.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Uppfinna:
✔ Nghĩa chính: Phát minh ra một thứ hoàn toàn mới
✔ Chủ động / Bị động: Người tạo ra một thứ mới từ đầu
✔ Lĩnh vực phổ biến: Khoa học, công nghệ, kỹ thuật
✔ Ví dụ: Phát minh ra máy tính, điện thoại
🔹 Upptäcka:
✔ Nghĩa chính: Khám phá điều gì đó đã tồn tại nhưng chưa ai biết
✔ Chủ động / Bị động: Người tìm ra một thứ đã tồn tại
✔ Lĩnh vực phổ biến: Khoa học, địa lý, y học, sinh học
✔ Ví dụ: Khám phá ra một hành tinh mới, một bí mật bị che giấu
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Uppfinna" và "Upptäcka" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Alexander Graham Bell var den som lyckades ______ telefonen och förändrade kommunikationen för alltid.
🔸 Đoạn 2:
Under en expedition till djungeln har forskarna ______ en ny insekt som ingen tidigare känt till.
🔸 Đoạn 3:
Forskare försöker ______ en medicin som kan bota cancer.
🔸 Đoạn 4:
Astronomer har nyligen ______ en ny planet som kan ha förutsättningar för liv.
🔸 Đoạn 5:
Jag skulle vilja ______ en apparat som kan göra mitt liv enklare!