Phân biệt cách sử dụng "Tjäna" vs. "Förtjäna"
1. Nghĩa của mỗi từ và ví dụ
📌 Tjäna = "Kiếm (tiền), phục vụ"
Dùng khi kiếm tiền hoặc có lợi từ một công việc, đầu tư hoặc kinh doanh.
Ngoài ra, "tjäna" cũng có thể mang nghĩa "phục vụ" (ít phổ biến hơn).
🔹 Ví dụ:
Han tjänar mycket pengar som läkare.
(Anh ấy kiếm được nhiều tiền khi làm bác sĩ.)
Jag vill ha ett jobb där jag kan tjäna bra.
(Tôi muốn có một công việc mà tôi có thể kiếm được khá tiền.)
📌 Förtjäna = "Xứng đáng, đáng nhận được"
Dùng khi ai đó xứng đáng nhận được điều gì đó, dù là tích cực hay tiêu cực.
🔹 Ví dụ:
Hon har arbetat hårt och förtjänar en paus.
(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và xứng đáng được nghỉ ngơi.)
Den som ljuger hela tiden förtjänar inte vår respekt.
(Người nói dối suốt không xứng đáng được tôn trọng.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Tjäna:
✔ Nghĩa chính: Kiếm tiền, nhận lợi ích từ công việc
✔ Cách dùng phổ biến: Công việc, thu nhập, lợi nhuận
✔ Tính chất: Hành động thực tế, có thể đo lường
✔ Ví dụ: Kiếm tiền từ lương, kinh doanh
🔹 Förtjäna:
✔ Nghĩa chính: Xứng đáng nhận được điều gì đó
✔ Cách dùng phổ biến: Công nhận công lao, đánh giá đạo đức
✔ Tính chất: Chủ quan, mang tính đánh giá
✔ Ví dụ: Xứng đáng nhận được phần thưởng, sự công nhận
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Tjäna" và "Förtjäna" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Lisa har jobbat extra varje helg för att ______ pengar till sin resa.
🔸 Đoạn 2:
Efter många års hårt arbete ______ han äntligen en befordran.
🔸 Đoạn 3:
Om du vill ______ mer pengar, måste du hitta ett bättre jobb.
🔸 Đoạn 4:
Hon har alltid varit snäll och hjälpsam. Hon ______ all kärlek och respekt från sina vänner.
🔸 Đoạn 5:
Företaget lyckades ______ mycket på sin senaste produktlansering.