Phân biệt cách sử dụng "Dela" vs. "Fördela"
1. Nghĩa của mỗi từ và ví dụ
📌 Dela = "Chia sẻ, chia ra, phân chia"
Dùng khi chia một thứ thành nhiều phần, hoặc chia sẻ thứ gì đó với người khác.
Không nhấn mạnh việc phân chia một cách công bằng hay có kế hoạch.
🔹 Ví dụ:
Vi ska dela pizzan i fyra bitar.
(Chúng ta sẽ chia chiếc pizza thành bốn phần.)
Hon vill dela sina erfarenheter med oss.
(Cô ấy muốn chia sẻ kinh nghiệm của mình với chúng tôi.)
📌 Fördela = "Phân bổ, phân phát"
Dùng khi phân chia một cách có tổ chức, công bằng hoặc có chủ đích.
Thường xuất hiện trong bối cảnh công việc, tài nguyên hoặc trách nhiệm.
🔹 Ví dụ:
Rektorn ska fördela resurserna mellan skolorna.
(Hiệu trưởng sẽ phân bổ nguồn lực giữa các trường học.)
Chefen fördelar arbetsuppgifterna mellan anställda.
(Sếp phân chia công việc giữa các nhân viên.)
2. Sự khác biệt trong cách dùng
🔹 Dela:
✔ Nghĩa chính: Chia sẻ, chia nhỏ một vật
✔ Cách dùng phổ biến: Chia sẻ đồ ăn, thông tin, trải nghiệm
✔ Tính chất: Không nhấn mạnh sự công bằng hay tổ chức
✔ Ví dụ: Chia bánh, chia sẻ kinh nghiệm
🔹 Fördela:
✔ Nghĩa chính: Phân bổ một cách có tổ chức
✔ Cách dùng phổ biến: Phân chia công việc, tài nguyên, trách nhiệm
✔ Tính chất: Mang tính có kế hoạch và công bằng
✔ Ví dụ: Phân chia lợi nhuận, tài sản công ty
Câu hỏi :

Chọn từ phù hợp giữa "Dela" và "Fördela" cho các đoạn văn sau:
🔸 Đoạn 1:
Vi bestämde oss för att ______ notan lika mellan oss fyra efter middagen.
🔸 Đoạn 2:
Läraren måste ______ uppgifterna rättvist mellan eleverna så att alla har något att göra.
🔸 Đoạn 3:
Maria älskar att ______ sina reseupplevelser med sina vänner på sociala medier.
🔸 Đoạn 4:
Det är viktigt att kommunen ______ budgeten på ett effektivt sätt för att alla områden ska få stöd.
🔸 Đoạn 5:
Vi kan ______ kakan i sex bitar så att alla får en del.