Hãy cùng khám phá và bắt đầu hành trình học tiếng Thụy Điển một cách dễ dàng và hiệu quả!
Bài 1 / Công việc và nơi làm việc (Arbetsplats)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 1-2
arbetsplats – nơi làm việc | beslut – quyết định |
möte – cuộc họp | resultat – kết quả |
planera – lên kế hoạch | diskutera – thảo luận |
använda – sử dụng | arbeta – làm việc |
involvera – tham gia | bestämma – quyết định |
skicka – gửi | skriva – viết |
Bài 2 / Tài chính và giao dịch (Ekonomi och Transaktioner)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 1-2
faktura – hóa đơn | betala – thanh toán |
pris – giá cả | köp – mua hàng |
köra – lái xe | räkning – biên lai |
Bài 3 / Sức khỏe và y tế (Hälsa och Medicin)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 3-4-5
hälso – sức khỏe | läkare – bác sĩ |
medicin – thuốc | symptom – triệu chứng |
sjuk – ốm | vård – chăm sóc y tế |
Bài 4 / Thời gian rảnh và giải trí (Fritid och Nöje)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 3-4-5
fritid – thời gian rảnh | läsa – đọc |
nöje – giải trí | lyssna – nghe |
resa – chuyến đi | hoppa – nhảy |
Bài 5 / Xã hội và giao tiếp (Samhälle och Kommunikation)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 3-4-5
inbjudan – lời mời | möta – gặp gỡ |
information – thông tin | samtal – cuộc trò chuyện |
ringa – gọi điện | diskussion – cuộc thảo luận |
Bài 6 / Tình cảm và cảm xúc (Känslor och Emotioner)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 6-7-8
känsla – cảm giác | trött – mệt mỏi |
känna – cảm nhận | rolig – vui nhộn |
glad – vui vẻ | viktig – quan trọng |
nöjd – hài lòng | ledsen – buồn |
Bài 7 / Kiến thức và học tập (Kunskap och Lärande)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 6-7-8
kunskap – kiến thức | ta reda på – tìm hiểu |
förstå – hiểu | studera – học tập |
komma ihåg – nhớ | övning – bài tập |
Bài 8 / Kỳ nghỉ và du lịch (Ledighet och Resor)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 6-7-8
ledighet – kỳ nghỉ | flygplats – sân bay |
åka tillbaka – trở về | pass – hộ chiếu |
semester – kỳ nghỉ | turist – du khách |
Bài 9 / Miêu tả vật và tình huống (Beskrivning av föremål och situationer)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 9 -10
billig – rẻ | klar – rõ ràng |
bra – tốt | kort – ngắn |
dålig – tồi tệ | lång – dài |
enkel – đơn giản | lätt – nhẹ, dễ dàng |
fin – đẹp | ny – mới |
fri – miễn phí | svår – khó khăn |
full – đầy đủ | problem – vấn đề |
Bài 10 / Thời gian và tần suất (Tid och Frekvens)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 9 -10
alltid – luôn luôn | igår – hôm qua |
därför – vì vậy | nu – bây giờ |
genast – ngay lập tức | ofta – thường xuyên |
här – ở đây | redan – đã |
ibland – đôi khi | sakta – chậm |
sällan – hiếm khi | snabbt – nhanh |
tidigt – sớm | under tiden – trong khi đó |
Cám ơn bạn đã theo dõi!
Comments