top of page
Vellinge

Vellinge

Tỉnh

Điểm trung bình

Skåne

8.6

Các mục chính

I. Điểm mạnh và điểm trừ

II. Thông tin chung

III. Góc nhìn của bạn


----------------------------

I. Điểm mạnh và điểm trừ

Khi đánh giá mức độ phát triển và chất lượng sống của một thành phố hay một vùng, người ta thường dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau để có cái nhìn toàn diện.

  • Kinh tế:  phản ánh sức mạnh tài chính, cơ hội việc làm và mức sống chung của người dân.

  • Giáo dục: cho thấy chất lượng hệ thống đào tạo và khả năng phát triển nguồn nhân lực.

  • Nhà ở: thể hiện mức độ tiếp cận, chi phí và điều kiện sống trong các khu dân cư.

  • An ninh: là thước đo về mức độ an toàn, trật tự xã hội và sự tin tưởng của người dân.

  • Chất lượng cuộc sống: tổng hợp nhiều yếu tố về môi trường sống, văn hóa, dịch vụ và sự hài lòng của cộng đồng.

  • Bền vững: phản ánh khả năng phát triển dài hạn gắn với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

  • Chăm sóc sức khỏe: cho biết mức độ tiếp cận và chất lượng dịch vụ y tế mà người dân được hưởng.


Việc kết hợp các tiêu chí này giúp xây dựng một bức tranh toàn diện, từ đó đưa ra đánh giá công bằng và sát thực hơn về sức hút và tiềm năng phát triển của mỗi thành phố. Bảng đánh giá sau dựa vào số liệu từ trang sverigeskommunranking.

II. Thông tin chung

1. Tổng quan về Kommun

  • Tên kommun: Vellinge kommun

  • Tên tỉnh (län): Skåne län – miền Nam Thụy Điển

  • Dân số (cập nhật 2024): khoảng 37 816 người, tăng nhẹ so với năm trước

  • Diện tích: khoảng 143 km²

  • Vị trí địa lý: nằm ven biển Öresund, gần Malmö và Trelleborg, đặc biệt phù hợp cho cuộc sống yên bình bên bờ biển với cảnh quan đẹp và giao thông thuận tiện


2. Chất lượng sống

  • Chi phí sinh hoạt trung bình: chưa có dữ liệu cụ thể.

  • An toàn: rất an toàn, môi trường cộng đồng bền vững và thân thiện

  • Chất lượng môi trường: không khí trong lành, nhiều vùng xanh, ven biển, phù hợp cho gia đình và người yêu thiên nhiên.


3. Giáo dục

  • Đại học, cao đẳng: không có trực tiếp trong commun, nhưng dễ dàng di chuyển đến Lund hoặc Malmö để học tại các trường đại học lớn như Lund University, Malmö University.

  • Trường phổ thông: có các trường công lập chất lượng; cư dân cũng có thể chọn học tại các trường quốc tế gần đó.

  • Dịch vụ học tiếng Thụy Điển (SFI): được cung cấp miễn phí tại Vellinge Lärcenter với nhiều mức trình độ phù hợp người mới đến


4. Việc làm và Kinh tế

  • Ngành nghề phát triển: năm 2023, các ngành chính gồm giáo dục (1 652 người), bán lẻ & dịch vụ ô tô (1 529), y tế & chăm sóc (1 374), dịch vụ kinh doanh (1 372)

  • Tỷ lệ thất nghiệp: khoảng 3.9% (thấp nhất trong Skåne), đặc biệt là 2.38% tổng, rất thấp so với toàn quốc.


5. Nhà ở

  • Giá thuê nhà trung bình:

    • Theo portal: thuê trung bình khoảng 11 360 SEK/tháng, dao động từ 7 186 đến 17 608 SEK

    • Theo hyrenbostad.se: trung bình 12 128 SEK/tháng, từ 5 000 đến 20 000 SEK

  • Khu vực phổ biến để sống: Höllviken, Skanör–Falsterbo, Vellinge trung tâm là những vùng ven biển nổi bật – vừa gần biển vừa gần thành phố.

  • Dự án nhà ở mới: không có thông tin chi tiết, có thể dự kiến tăng dân số nhẹ theo kế hoạch đến 2033


6. Giao thông

Giao thông công cộng kết nối tốt với Malmö và các khu lân cận; nhiều người pendlers từ Vellinge đi làm ở Malmö (khoảng 7 990 người) và Lund (1 066 người)


7. Y tế

Có các trung tâm chăm sóc sức khỏe địa phương; cơ sở y tế khẩn cấp lớn nằm ở Malmö – dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện cá nhân hoặc công cộng.


8. Văn hóa & Du lịch

  • Không có nhiều điểm du lịch lớn nhưng nổi tiếng với cộng đồng ven biển cao cấp,

  • Bãi biển ở Höllviken và Skanör–Falsterbo rất được yêu thích. Môi trường phù hợp cho sinh hoạt gia đình, gần biển, cảnh đẹp


9. Dịch vụ cộng đồng

  • Có thư viện, trung tâm thể thao và văn hóa địa phương;

  • hỗ trợ việc làm và hội nhập qua các chương trình như “Arbete och etablering” hỗ trợ cá nhân vào thị trường lao động


10. Thời tiết và nhiệt độ

  • Tháng lạnh nhất (tháng 2): Trung bình: 1.2 °C, tối: −0.5 °C, cao: 2.9 °C

  • Tháng nóng nhất (tháng 7): Trung bình: 18.0 °C, tối: 15.0 °C, cao: 20.6 °C


11. Các điểm mạnh & điểm yếu

Ưu điểm nổi bật

  • Môi trường sống ven biển, yên bình, an toàn.

  • Chi phí tương đối hợp lý so với chất lượng sống.

  • Hệ thống SFI miễn phí, hỗ trợ hội nhập hiệu quả.

  • Việc làm ổn định, tỉ lệ thất nghiệp thấp.

  • Giao thông thuận tiện đến Malmö, Lund.


Hạn chế

  • Ít lựa chọn giáo dục đại học trong commun → phải đến thành phố lớn.

  • Ít sự kiện văn hóa quy mô lớn.

  • Mùa đông khá lạnh và ngắn ngày.


Tóm tắt

Vellinge là một lựa chọn xuất sắc cho người Việt mong muốn cuộc sống chất lượng, gần biển, an toàn và thuận tiện đến thành phố lớn. Đây là nơi lý tưởng cho gia đình hoặc người làm việc linh hoạt – vừa tận hưởng thiên nhiên, vừa dễ dàng hội nhập với cộng đồng Thụy Điển.


Các đường link tham khảo

Vellinge Kommun - https://www.vellinge.se/


III. Góc nhìn của bạn

Mỗi thành phố đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, nhưng cách nhìn nhận lại khác nhau rất nhiều giữa người bản xứ và cộng đồng người nước ngoài – trong đó có chúng ta, người Việt. Để có cái nhìn rõ hơn, chúng tôi mong muốn lắng nghe ý kiến của bạn về nơi mình đang sinh sống, dựa trên các tiêu chí: Kinh tế, Giáo dục, Nhà ở, An ninh, Chất lượng cuộc sống, Bền vững, Chăm sóc sức khỏe.


👉 Bạn có thể gửi đánh giá tại link dưới đây. https://forms.gle/27PHgoWDYHhz7kAm9

Mỗi chia sẻ của bạn sẽ được tổng hợp, bổ sung vào bài viết, giúp cộng đồng người Việt tại Bắc Âu có thêm thông tin thực tế và đa chiều hơn về từng thành phố.


🌱 Đóng góp nhỏ của bạn chính là giá trị lớn cho cộng đồng – cùng nhau xây dựng một nguồn tham khảo hữu ích để mọi người hiểu, chọn lựa và phát triển tốt hơn tại nơi mình đang sống.


Cám ơn bạn đã quan tâm!


Các mục chính

I. Điểm mạnh và điểm trừ

II. Thông tin chung

III. Góc nhìn của bạn


bottom of page