top of page
Tất cả bài viết


Mỗi ngày một từ - Båttillbehör
"Båttillbehör" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Båt" có nghĩa là thuyền và "tillbehör" có nghĩa là phụ kiện hoặc vật


Mỗi ngày một từ - Köksredskap
"Köksredskap" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Kök" có nghĩa là nhà bếp và "redskap" có nghĩa là công cụ hoặc dụng c


Mỗi ngày một từ - Biluthyrning
"Biluthyrning" được hình thành bằng cách kết hợp các thành phần chính: "Bil" có nghĩa là xe ô tô và "uthyrning" có nghĩa là cho thuê. Do đó,


Mỗi ngày một từ - Sovrumsfönster
"Sovrumsfönster" được hình thành bằng cách kết hợp các thành phần chính: "Sovrum" có nghĩa là phòng ngủ và "fönster" có nghĩa là cửa sổ. Do


Mỗi ngày một từ - Trädgårdsarbete
"Trädgårdsarbete" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Trädgård" có nghĩa là vườn và "arbete" có nghĩa là công việc. Do


Mỗi ngày một từ - Cykelhjälm
"Cykelhjälm" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Cykel" có nghĩa là xe đạp và "hjälm" có nghĩa là mũ bảo hiểm. Do đó, "


Mỗi ngày một từ - Sängkläder
"Sängkläder" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Säng" có nghĩa là giường và "kläder" có nghĩa là quần áo. Do đó, "Säng


Mỗi ngày một từ - Kaffemugg
"Kaffemugg" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Kaffe" có nghĩa là cà phê, và "mugg" có nghĩa là cốc hay chén. Do đó, "


GiTi Web Design - Thiết kế website Việt
Đối Tác Thiết Kế Website Chất Lượng cho Cộng Đồng Người Việt tại Thụy Điển
Bạn đang tìm kiếm một đối tác tin cậy để thiết kế website cho dị


Khám phá công viên quốc gia Stenshuvuds
Theo cảm nhận của mình thì Stenshuvuds sẽ đẹp hơn vào mùa thu, nên tranh thủ khi mà lá cây chưa rụng hết mọi người có thể tham khảo địa...


Mỗi ngày một từ - Glasskiosk
"Glasskiosk" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Glass" có nghĩa là kem, và "kiosk" có nghĩa là quán hàng nhỏ hoặc quán


Mỗi ngày một từ - Teveprogram
"Teveprogram" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Teve" là viết tắt của "television," có nghĩa là truyền hình, và "prog


Mỗi ngày một từ - Träningspass
"Träningspass" được tạo thành từ hai thành phần chính: "Träning" có nghĩa là tập luyện hoặc tập thể dục và "pass" có nghĩa là buổi hoặc phiê


Mỗi ngày một từ - Datorspelare
"Datorspelare" là một từ hợp thành từ hai thành phần chính: "Dator" có nghĩa là máy tính và "spelare" có nghĩa là người chơi. Do đó, "Dators


Mỗi ngày một từ - Sommarsemester
"Sommarsemester" là một từ Thụy Điển được tạo thành từ hai từ cơ bản: "sommar" (mùa hè) và "semester" (kỳ nghỉ). Kỳ nghỉ hè: từ này mô tả mộ


Mỗi ngày một từ - Frukostbord
"Frukostbord" là một từ Thụy Điển được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "frukost" (bữa sáng) và "bord" (bàn). Từ này mô tả một b


Làm gì trong thời gian chờ quyết định nhập học?
Sau khi nộp đơn đăng ký vào trường đại học, giai đoạn chờ đợi có thể khiến bạn lo lắng. Thay vì nghiền ngẫm về sự không chắc chắn, hãy tập t


Học tập tại Thụy Điển: tư duy phản biện, sự tự do và trách nhiệm
Bắt đầu hành trình học thuật tại Thụy Điển, nơi giáo dục đại học là ngọn đèn sáng của tư duy phê phán, tự do và trách nhiệm. Mặc dù có dân s


Cân bằng công việc và cuộc sống để đạt được bình đẳng giới
Thụy Điển đã tích hợp thành công bình đẳng giới vào cấu trúc xã hội của mình, nhằm tới một cân bằng giữa công việc và cuộc sống mang lại lợi


Mỗi ngày một từ - Tandborste
"Tandborste" là từ Thụy Điển được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "tand" (răng) và "borste" (bàn chải). Từ này đơn giản mô tả m


Mỗi ngày một từ - Skidåkning
"Skidåkning" là một từ Thụy Điển được hình thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "skid" (ván trượt) và "åkning" (việc di chuyển). Trượt t


Mỗi ngày một từ - Havregryn
"Havregryn" là từ Thụy Điển được hình thành từ hai từ cơ bản là "havre" (yến mạch) và "gryn" (hạt). Từ này thường được sử dụng để chỉ loại n


Mỗi ngày một từ - Bokhylla
"Bokhylla" là một từ Thụy Điển được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "bok" (sách) và "hylla" (kệ hoặc giá đựng đồ). Từ này mô tả mộ


Mỗi ngày một từ - Flygplats
"Flygplats" là một từ Thụy Điển được hình thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "flyg" (bay) và "plats" (địa điểm hoặc nơi). Đây là một t
bottom of page