top of page
Tất cả bài viết


Mỗi ngày một từ - Vägmärke
"Từ "Vägmärke" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "biển báo giao thông", là các biểu hiện được đặt trên đường để cung cấp thông tin hoặc chỉ


Mỗi ngày một từ - Tvättmaskin
"Từ "Tvättmaskin" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "máy giặt", là thiết bị được sử dụng để giặt quần áo và các vật dụng khác. Từ "Tvättmask


Mỗi ngày một từ - Bilskola
"Bilskola" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "trường lái xe", là nơi mà học viên có thể học cách lái xe và chuẩn bị cho kỳ thi lái xe. Từ "B


Mỗi ngày một từ - Klädbutik
"Từ "Klädbutik" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "cửa hàng quần áo", là nơi mà người ta có thể mua các loại trang phục và phụ kiện. Từ "Klä


Mỗi ngày một từ - Körkort
"Từ "Körkort" trong tiếng Thụy Điển nghĩa là "bằng lái xe", là một loại giấy phép cho phép cá nhân lái xe trên đường phố. Từ "Körkort" được


Mỗi ngày một từ - Trädgårdsskötsel
Từ "Trädgårdsskötsel" trong tiếng Thụy Điển đề cập đến việc chăm sóc và duy trì một khu vườn hoặc không gian xanh. "Trädgårdsskötsel" được t


Mỗi ngày một từ - Trafikljus
"Trafikljus" trong tiếng Thụy Điển là thuật ngữ chỉ đèn giao thông, là các hệ thống ánh sáng đặt tại các ngã tư hoặc điểm giao cắt của đường


Köttbullar - Một biểu tượng ẩm thực từ Thụy Điển
Món Köttbullar - hay còn được biết đến với cái tên Meatballs - là một trong những món ăn đặc trưng của Thụy Điển, và có thể nói là một trong


Cập nhật - Lương tháng theo ngành nghề tại Thụy Điển
Tại Thụy Điển, Bộ Thống kê Trung ương (Sveriges officiella statistik) theo dõi mức lương trung bình quốc gia trong các ngành nghề chính, và


EURES: Hỗ trợ việc làm ở châu Âu, bao gồm Thụy Điển
Bạn đang tìm kiếm cơ hội việc làm ở Thụy Điển nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo lắng, EURES sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy củ


Arbetsförmedlingen: Hỗ Trợ Tìm Việc của chính phủ Thụy Điển
ở Thụy Điển, Arbetsförmedlingen là một nguồn tài nguyên vô cùng quý giá cho những người đang tìm kiếm cơ hội việc làm. Được thành lập và điề


Mỗi ngày một từ - Hårtork
"Hårtork" là một từ tiếng Thụy Điển, được tạo thành từ hai thành phần: "Hår" có nghĩa là tóc và "Tork" có nghĩa là làm khô. Từ này đơn giản


Mỗi ngày một từ - Skrivbordslampa
"Skrivbordslampa" là một từ tiếng Thụy Điển, được tạo thành từ việc kết hợp ba thành phần: "Skrivbord" có nghĩa là bàn làm việc, "Lampa" có


Mỗi ngày một từ - Filmkväll
"Filmkväll" là một từ tiếng Thụy Điển, được tạo thành từ việc kết hợp hai thành phần: "Film" có nghĩa là phim và "Kväll" có nghĩa là buổi tố


Mỗi ngày một từ - Lekplats
"Lekplats" là một từ tiếng Thụy Điển được tạo thành từ việc kết hợp hai thành phần: "Lek" có nghĩa là chơi và "Plats" có nghĩa là nơi. Do đó


Mỗi ngày một từ - Hembakat
"Hembakat" là một từ tiếng Thụy Điển, được tạo thành từ việc kết hợp hai thành phần: "Hem" có nghĩa là nhà và "Bakat" có nghĩa là làm bánh.


Mỗi ngày một từ - Matlåda
"Matlåda" là một từ tiếng Thụy Điển được tạo thành từ việc kết hợp hai thành phần: "Mat" có nghĩa là thức ăn và "Låda" có nghĩa là hộp. Do đ


Mỗi ngày một từ - Båtresa
"Båtresa" là một từ tiếng Thụy Điển, được tạo thành từ việc kết hợp hai thành phần: "Båt" có nghĩa là tàu thủy và "Resa" có nghĩa là chuyến


Mỗi ngày một từ - Spelkonsol
"Spelkonsol" là từ tiếng Thụy Điển được hình thành từ việc kết hợp hai thành phần: "Spel" có nghĩa là trò chơi và "Konsol" có nghĩa là hệ th


Mỗi ngày một từ - Bokhandel
"Bokhandel" là từ Thụy Điển được hình thành từ việc kết hợp hai thành phần: "Bok" có nghĩa là sách và "Handel" có nghĩa là buôn bán. Do đó,


Mỗi ngày một từ - Grönsaksland
"Grönsaksland" được tạo thành từ hai phần chính: "Grönsak" có nghĩa là rau củ và "Land" có nghĩa là đất đai hoặc vùng đất. Do đó, "Grönsaksl


Mỗi ngày một từ - Kaffeautomat
"Kaffeautomat" được tạo thành từ hai phần chính: "Kaffe" có nghĩa là cà phê và "Automat" có nghĩa là máy tự động. Do đó, "Kaffeautomat" có t


Mỗi ngày một từ - Konditori
"Konditori" được tạo thành từ hai phần chính: "Kondit" có nghĩa là cửa hàng bánh ngọt và "Tori" có nghĩa là cửa hàng. Do đó, "Konditori" có


Mỗi ngày một từ - Glasskopa
"Glasskopa" được tạo thành từ hai phần chính: "Glass" có nghĩa là kem và "Skopa" có nghĩa là cái muỗng. Do đó, "Glasskopa" có thể được hiểu
bottom of page











