top of page

Các Bài Đọc Hiểu A2

Updated: Aug 29, 2024

Các bài đọc bên dưới có cấu trúc câu đơn giản và sử dụng từ vựng thông thường, phù hợp với người học tiếng Thụy Điển ở cấp độ A2. Một số đặc điểm hỗ trợ cho đánh giá này bao gồm:

  • Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu với các câu ngắn và rõ ràng.

  • Nội dung xoay quanh các khái niệm đơn giản và quen thuộc, như miêu tả về gia đình, nhà cửa, việc sử dụng điện thoại di động, giấc ngủ, và các hoạt động hàng ngày của trẻ em,....

  • Không có sự phức tạp về ngữ pháp hoặc từ vựng chuyên ngành, điều này phù hợp cho người học đang ở mức A2, tức là mức có thể giao tiếp các chủ đề đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.

Những yếu tố này cho thấy bài đọc hướng đến người học đã có kiến thức cơ bản về tiếng Thụy Điển và đang phát triển kỹ năng hiểu các văn bản đơn giản.


Các Bài Đọc Hiểu Tiếng Thụy Điển cấp độ A2
A. Hướng dẫn học bài đọc tiếng Thụy Điển:
  1. Phần 1: Đọc hiểu bài đọc tiếng Thụy Điển

    • Trước hết, bạn hãy cố gắng đọc bài đọc bằng tiếng Thụy Điển. Tập trung vào việc hiểu nội dung chính của bài dựa trên những từ mà bạn đã học.

    • Không cần phải hiểu toàn bộ từng từ, nhưng hãy cố gắng đoán ý nghĩa của những từ lạ dựa trên ngữ cảnh.

    • Mục tiêu của bước này là giúp bạn luyện khả năng đọc hiểu, ngay cả khi bạn chưa biết hết từ vựng trong bài.

  2. Phần 2: Học từ mới

    • Sau khi đã đọc qua bài, bạn có thể mở phần từ vựng mới trong bài.

    • Tập trung học các từ mới bằng cách ghi nhớ cách phát âm, nghĩa của từ và cách chúng được sử dụng trong câu.

    • Bạn có thể học thêm từ mới để giúp việc đọc hiểu bài tiếng Thụy Điển trở nên dễ dàng hơn.

  3. Phần 3: Đọc lại bài dịch sang tiếng Việt

    • Sau khi học từ vựng mới, đọc lại bài đọc bằng tiếng Thụy Điển, nhưng lần này bạn có thể xem phần dịch tiếng Việt song song.

    • Mỗi câu tiếng Thụy Điển sẽ có một câu tiếng Việt tương ứng, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa của từng câu và cách chúng được dịch sang tiếng Việt.

    • Điều này cũng giúp bạn làm quen với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong tiếng Thụy Điển.

  4. Phần 4: Kiểm tra hiểu bài

    • Sau khi hoàn thành các bước trên, để kiểm tra mức độ hiểu của bạn về nội dung bài đọc, hãy làm các câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến nội dung bài.

    • Các câu hỏi sẽ giúp bạn đánh giá xem bạn đã nắm được nội dung chính của bài đọc và từ vựng quan trọng hay chưa.


Chúc bạn học tốt và hãy để lại bình luận để giúp nhóm hoàn thiện các bài này nhé!


B. Các bài đọc tiếng Thụy Điển A2

--------------------------------------

Bài 6 / Råd om hälsa och träning

Bài đọc tiếng Thụy Điển

Många ungdomar i Sverige gillar att träna och röra på sig. Men en del berättar att de inte har tid att träna eftersom de har mycket skolarbete. Föräldrarna tycker också att deras barn borde röra sig mer.


Folkhälsomyndigheten har nu gett nya råd om hur unga kan hålla sig i form. Råden hjälper ungdomar att hitta en balans mellan skolarbete och fysisk aktivitet.


– Unga människor behöver träna för att må bra. Det är viktigt att de rör sig minst 60 minuter varje dag. De kan gå, springa, cykla eller göra något annat de tycker är kul, säger läkaren Erik Svensson, som har jobbat med de nya råden.


Ett annat viktigt råd är att inte sitta stilla för länge. Många ungdomar sitter vid datorn eller med mobilen i flera timmar utan att röra sig. Det är bättre att ta pauser och röra sig lite då och då.


Folkhälsomyndigheten uppmuntrar också till att vara utomhus och få frisk luft. Att träna ute kan hjälpa ungdomar att sova bättre på natten.


I framtiden kommer det att finnas fler tips och hjälp för unga och deras familjer om hur de kan leva ett aktivt liv.

Các từ mới

  • ungdomar – thanh niên, giới trẻ

  • träna – tập luyện, tập thể dục

  • röra på sig – vận động, di chuyển

  • skolarbete – bài tập, công việc học tập

  • föräldrar – cha mẹ

  • balans – sự cân bằng

  • läkare – bác sĩ

  • råd – lời khuyên

  • viktigt – quan trọng

  • pauser – những lần nghỉ ngơi, giải lao

  • frisk luft – không khí trong lành

  • utomhus – ngoài trời

  • nätterna – ban đêm

  • aktivt liv – cuộc sống năng động

  • stilla – bất động, tĩnh

Bài dịch sang tiếng Việt

Råd om hälsa och träning

Lời khuyên về sức khỏe và tập luyện


Många ungdomar i Sverige gillar att träna och röra på sig.

Nhiều thanh niên ở Thụy Điển thích tập luyện và vận động.


Men en del berättar att de inte har tid att träna eftersom de har mycket skolarbete.

Nhưng một số nói rằng họ không có thời gian tập luyện vì có nhiều bài tập ở trường.


Föräldrarna tycker också att deras barn borde röra sig mer.

Cha mẹ cũng nghĩ rằng con cái của họ nên vận động nhiều hơn.


Folkhälsomyndigheten har nu gett nya råd om hur unga kan hålla sig i form.

Cơ quan Y tế Công cộng Thụy Điển đã đưa ra lời khuyên mới về cách giới trẻ có thể giữ gìn sức khỏe.


Råden hjälper ungdomar att hitta en balans mellan skolarbete och fysisk aktivitet.

Những lời khuyên này giúp thanh niên tìm được sự cân bằng giữa học tập và hoạt động thể chất.


– Unga människor behöver träna för att må bra.

– Thanh niên cần tập luyện để cảm thấy khỏe mạnh.


Det är viktigt att de rör sig minst 60 minuter varje dag.

Điều quan trọng là họ vận động ít nhất 60 phút mỗi ngày.


De kan gå, springa, cykla eller göra något annat de tycker är kul, säger läkaren Erik Svensson, som har jobbat med de nya råden.

Họ có thể đi bộ, chạy, đạp xe hoặc làm điều gì khác mà họ thấy vui, bác sĩ Erik Svensson, người đã làm việc với các lời khuyên mới, nói.


Ett annat viktigt råd är att inte sitta stilla för länge.

Một lời khuyên quan trọng khác là không ngồi yên quá lâu.


Många ungdomar sitter vid datorn eller med mobilen i flera timmar utan att röra sig.

Nhiều thanh niên ngồi trước máy tính hoặc dùng điện thoại di động hàng giờ liền mà không vận động.


Det är bättre att ta pauser och röra sig lite då och då.

Tốt hơn là thỉnh thoảng nên nghỉ ngơi và vận động một chút.


Folkhälsomyndigheten uppmuntrar också till att vara utomhus och få frisk luft.

Cơ quan Y tế Công cộng cũng khuyến khích mọi người ra ngoài trời và hít thở không khí trong lành.


Att träna ute kan hjälpa ungdomar att sova bättre på natten.

Tập luyện ngoài trời có thể giúp thanh niên ngủ ngon hơn vào ban đêm.


I framtiden kommer det att finnas fler tips och hjälp för unga och deras familjer om hur de kan leva ett aktivt liv.

Trong tương lai, sẽ có nhiều mẹo và sự hỗ trợ hơn cho thanh niên và gia đình họ về cách sống năng động.



Trả lời các câu hỏi cho bài 6 --> Quiz Link 6


--------------------------------------

Bài 5 / Mitt kök

Bài đọc tiếng Thụy Điển

Jag bor i en liten lägenhet i centrum. Mitt kök är litet men mycket mysigt. I köket har jag ett litet matbord med två stolar, en spis, en ugn och ett kylskåp. Jag har även en liten diskho och några skåp där jag förvarar mina tallrikar, glas och kastruller.


Det bästa med mitt kök är att jag har en stor väggklocka ovanför matbordet. Jag gillar att laga mat och baka i mitt kök. Min favoriträtt att laga är pasta med tomatsås och färska örter. Jag har också några krukväxter på fönsterbrädan som gör köket mer levande.


Jag har ett fönster som släpper in mycket ljus under dagen. På kvällen tänder jag alltid några ljus för att skapa en mysig stämning. Mitt kök är verkligen min favoritplats i lägenheten, där jag kan koppla av och njuta av god mat.

Các từ mới

  • Lägenhet - căn hộ

  • Kök - nhà bếp

  • Matbord - bàn ăn

  • Stolar - ghế

  • Spis - bếp nấu

  • Ugn - lò nướng

  • Kylskåp - tủ lạnh

  • Diskho - bồn rửa chén

  • Skåp - tủ

  • Väggklocka - đồng hồ treo tường

  • Laga mat - nấu ăn

  • Baka - nướng (bánh)

  • Favoriträtt - món ăn yêu thích

  • Fönsterbräda - bậu cửa sổ

  • Krukväxter - cây trồng trong chậu

  • Ljusstakar - chân nến

  • Vägg - tường

  • Ljus - ánh sáng/nến

  • Mysig - ấm cúng

  • Njuta av - thưởng thức

Bài dịch sang tiếng Việt

Mitt kök


Jag bor i en liten lägenhet i centrum.

Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.


Mitt kök är litet men mycket mysigt.

Nhà bếp của tôi nhỏ nhưng rất ấm cúng.


I köket har jag ett litet matbord med två stolar, en spis, en ugn och ett kylskåp.

Trong bếp, tôi có một bàn ăn nhỏ với hai chiếc ghế, một bếp nấu, một lò nướng và một tủ lạnh.


Jag har även en liten diskho och några skåp där jag förvarar mina tallrikar, glas och kastruller.

Tôi cũng có một bồn rửa nhỏ và vài chiếc tủ để đựng đĩa, ly và nồi chảo của mình.


Det bästa med mitt kök är att jag har en stor väggklocka ovanför matbordet.

Điều tuyệt vời nhất về nhà bếp của tôi là tôi có một chiếc đồng hồ treo tường lớn phía trên bàn ăn.


Jag gillar att laga mat och baka i mitt kök.

Tôi thích nấu ăn và làm bánh trong nhà bếp của mình.


Min favoriträtt att laga är pasta med tomatsås och färska örter.

Món ăn yêu thích của tôi để nấu là mì ống với sốt cà chua và các loại thảo mộc tươi.


Jag har också några krukväxter på fönsterbrädan som gör köket mer levande.

Tôi cũng có vài chậu cây trên bậu cửa sổ làm cho nhà bếp trở nên sinh động hơn.


Jag har ett fönster som släpper in mycket ljus under dagen.

Tôi có một cửa sổ để ánh sáng mặt trời tràn vào suốt cả ngày.


På kvällen tänder jag alltid några ljus för att skapa en mysig stämning.

Vào buổi tối, tôi luôn thắp vài ngọn nến để tạo bầu không khí ấm cúng.


Mitt kök är verkligen min favoritplats i lägenheten, där jag kan koppla av och njuta av god mat.

Nhà bếp của tôi thực sự là nơi yêu thích nhất trong căn hộ, nơi tôi có thể thư giãn và thưởng thức những món ăn ngon.



Trả lời các câu hỏi cho bài 5 --> Quiz Link 5


--------------------------------------

Bài 4 / Min familj

Bài đọc tiếng Thụy Điển

I min familj är vi fyra personer. Den består av min mamma, pappa, min syster och jag. Min syster heter Emma och hon är 24 år gammal. Jag är 20 år gammal och vi båda älskar att läsa böcker och att rita på fritiden.


Min pappa är 52 år gammal och jobbar som ingenjör. Han har kort svart hår och gröna ögon. Min mamma är 48 år gammal och jobbar som sjuksköterska. Hon har långt brunt hår och bruna ögon.


Vi har även en katt i familjen som heter Misse. Hon är vit med grå fläckar och gillar att sova i solen.

Các từ mới

  • Fritiden - Thời gian rảnh, thời gian giải trí

  • Ingenjör - Kỹ sư

  • Sjuksköterska - Y tá

  • Berättaren - Người kể chuyện

  • Fritidsintresse - Sở thích trong thời gian rảnh

Bài dịch sang tiếng Việt

Min familj


I min familj är vi fyra personer.

Trong gia đình tôi có bốn người.


Den består av min mamma, pappa, min syster och jag.

Gia đình bao gồm mẹ tôi, bố tôi, chị gái tôi và tôi.


Min syster heter Emma och hon är 24 år gammal.

Chị gái tôi tên là Emma và chị ấy 24 tuổi.


Jag är 20 år gammal och vi båda älskar att läsa böcker och att rita på fritiden.

Tôi 20 tuổi và cả hai chúng tôi đều thích đọc sách và vẽ tranh vào thời gian rảnh.


Min pappa är 52 år gammal och jobbar som ingenjör.

Bố tôi 52 tuổi và làm nghề kỹ sư.


Han har kort svart hår och gröna ögon.

Ông ấy có mái tóc đen ngắn và đôi mắt màu xanh lá cây.


Min mamma är 48 år gammal och jobbar som sjuksköterska.

Mẹ tôi 48 tuổi và làm nghề y tá.


Hon har långt brunt hår och bruna ögon.

Bà ấy có mái tóc nâu dài và đôi mắt màu nâu.


Vi har även en katt i familjen som heter Misse.

Gia đình chúng tôi còn có một con mèo tên là Misse.


Hon är vit med grå fläckar och gillar att sova i solen.

Nó có bộ lông trắng với những đốm xám và thích ngủ dưới ánh nắng mặt trời.


Trả lời các câu hỏi cho bài 4 --> Quiz Link 4


--------------------------------------

Bài 3 / Marias resa till Stockholm

Bài đọc tiếng Thụy Điển

– Tågcentralen i Göteborg, hur kan jag hjälpa dig?

– Hej! Jag heter Maria och jag skulle vilja boka en biljett till Stockholm.

– Absolut! Vilken dag vill du resa?

– Jag planerar att åka nu på fredag. Vad finns det för avgångar?

– Vi har avgångar kl. 08:00, 12:00 och 16:00. Vilken tid passar dig bäst?

– Jag tror att 12:00 passar mig bra.

– Okej, vill du boka en enkelbiljett eller tur och retur?

– En tur och retur, tack. Jag tänker åka tillbaka på söndag kväll.

– Inga problem. Vi har en ledig plats på tåget som avgår 18:30 från Stockholm på söndag. Är det okej?

– Ja, det är perfekt. Jag bokar den.

– Då skriver jag ditt namn och telefonnummer på bokningen. Du får en e-postbekräftelse strax.

– Tack så mycket! Hej då!

Các từ mới

  • resa - chuyến đi, hành trình

  • tågcentralen - ga tàu trung tâm

  • biljett - vé

  • avgång - chuyến đi, chuyến khởi hành

  • bokning - sự đặt chỗ

  • enkelbiljett - vé một chiều

  • tur och retur - vé khứ hồi

  • ledig - trống, rảnh rỗi

  • e-postbekräftelse - xác nhận qua email

  • avgår - khởi hành

  • tåget - tàu hỏa

  • resa tillbaka - quay về

  • tid - thời gian

  • fredag - thứ sáu

  • söndag kväll - tối chủ nhật

Bài dịch sang tiếng Việt

Marias resa till Stockholm

Chuyến đi của Maria đến Stockholm


– Tågcentralen i Göteborg, hur kan jag hjälpa dig?

– Ga tàu trung tâm ở Göteborg, tôi có thể giúp gì cho bạn?


– Hej! Jag heter Maria och jag skulle vilja boka en biljett till Stockholm.

– Xin chào! Tôi tên là Maria và tôi muốn đặt một vé đến Stockholm.


– Absolut! Vilken dag vill du resa?

– Chắc chắn rồi! Bạn muốn đi vào ngày nào?


– Jag planerar att åka nu på fredag. Vad finns det för avgångar?

– Tôi dự định đi vào thứ sáu này. Có những chuyến khởi hành nào?


– Vi har avgångar kl. 08:00, 12:00 och 16:00. Vilken tid passar dig bäst?

– Chúng tôi có các chuyến khởi hành lúc 08:00, 12:00 và 16:00. Giờ nào phù hợp với bạn nhất?


– Jag tror att 12:00 passar mig bra.

– Tôi nghĩ rằng 12:00 phù hợp với tôi.


– Okej, vill du boka en enkelbiljett eller tur och retur?

– Được rồi, bạn muốn đặt vé một chiều hay vé khứ hồi?


– En tur och retur, tack. Jag tänker åka tillbaka på söndag kväll.

– Một vé khứ hồi, cảm ơn. Tôi dự định quay về vào tối Chủ nhật.


– Inga problem. Vi har en ledig plats på tåget som avgår 18:30 från Stockholm på söndag. Är det okej?

– Không vấn đề gì. Chúng tôi còn chỗ trống trên chuyến tàu khởi hành lúc 18:30 từ Stockholm vào Chủ nhật. Điều đó ổn chứ?


– Ja, det är perfekt. Jag bokar den.

– Vâng, điều đó rất hoàn hảo. Tôi sẽ đặt chỗ.


– Då skriver jag ditt namn och telefonnummer på bokningen. Du får en e-postbekräftelse strax.

– Tôi sẽ ghi tên và số điện thoại của bạn vào đặt chỗ. Bạn sẽ nhận được xác nhận qua email ngay.


– Tack så mycket! Hej då!

– Cảm ơn rất nhiều! Chào tạm biệt!


Trả lời các câu hỏi cho bài 3 --> Quiz Link 3


--------------------------------------

Bài 2 / Pelles vanliga tisdag

Bài đọc tiếng Thụy Điển

Varje morgon vaknar jag klockan sex. Jag stiger upp och tar en snabb dusch innan jag äter frukost. Till frukost äter jag vanligtvis yoghurt med müsli och dricker en kopp kaffe.


Klockan sju cyklar jag till jobbet. Det tar ungefär trettio minuter att cykla, och jag tycker om att känna morgonluften medan jag cyklar genom staden.


På tisdagar har jag oftast möten med olika avdelningar på förmiddagen. Vid lunch brukar jag äta med mina kollegor i matsalen. Vi pratar om allt möjligt, från helgens planer till de senaste nyheterna.


Efter jobbet, som slutar klockan fyra, går jag till gymmet för att träna. Jag gillar att hålla mig i form och träning hjälper mig att koppla av efter en lång arbetsdag. När jag har tränat klart handlar jag mat på vägen hem.


På kvällen lagar jag middag och tittar på en film eller läser en bok innan jag går och lägger mig. Jag går vanligtvis och lägger mig runt tio för att vara utvilad till nästa dag.

Các từ mới

  • vaknar - thức dậy

  • cyklar - đạp xe

  • morgonen - buổi sáng

  • frukost - bữa sáng

  • möten - các cuộc họp

  • kollegor - đồng nghiệp

  • tränar - tập luyện

  • koppla av - thư giãn

  • morgonluften - không khí buổi sáng

  • matsalen - phòng ăn

  • gymmet - phòng gym

  • handlar - mua sắm

  • kvällen - buổi tối

  • film - phim

  • boka - đặt (vé, chỗ)

  • lägger mig - đi ngủ

  • utvilad - nghỉ ngơi, tỉnh táo

  • förmiddag - buổi sáng, trước trưa

Bài dịch sang tiếng Việt

Pelles vanliga tisdag

Thứ ba thông thường của Pelle


Varje morgon vaknar jag klockan sex.

Mỗi buổi sáng, tôi thức dậy lúc sáu giờ.


Jag stiger upp och tar en snabb dusch innan jag äter frukost.

Tôi dậy và tắm nhanh trước khi ăn sáng.


Till frukost äter jag vanligtvis yoghurt med müsli och dricker en kopp kaffe.

Vào bữa sáng, tôi thường ăn sữa chua với ngũ cốc và uống một tách cà phê.


Klockan sju cyklar jag till jobbet.

Lúc bảy giờ, tôi đạp xe đến chỗ làm.


Det tar ungefär trettio minuter att cykla, och jag tycker om att känna morgonluften medan jag cyklar genom staden.

Mất khoảng ba mươi phút để đạp xe, và tôi thích cảm nhận không khí buổi sáng khi đạp xe qua thành phố.


På tisdagar har jag oftast möten med olika avdelningar på förmiddagen.

Vào các ngày thứ ba, tôi thường có các cuộc họp với các bộ phận khác nhau vào buổi sáng.


Vid lunch brukar jag äta med mina kollegor i matsalen.

Vào giờ trưa, tôi thường ăn cùng đồng nghiệp trong phòng ăn.


Vi pratar om allt möjligt, från helgens planer till de senaste nyheterna.

Chúng tôi nói chuyện về đủ thứ, từ kế hoạch cuối tuần cho đến những tin tức mới nhất.


Efter jobbet, som slutar klockan fyra, går jag till gymmet för att träna.

Sau khi tan làm lúc bốn giờ, tôi đến phòng gym để tập luyện.


Jag gillar att hålla mig i form och träning hjälper mig att koppla av efter en lång arbetsdag.

Tôi thích giữ dáng và việc tập luyện giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc dài.


När jag har tränat klart handlar jag mat på vägen hem.

Khi tập luyện xong, tôi mua thực phẩm trên đường về nhà.


På kvällen lagar jag middag och tittar på en film eller läser en bok innan jag går och lägger mig.

Vào buổi tối, tôi nấu bữa tối và xem phim hoặc đọc sách trước khi đi ngủ.


Jag går vanligtvis och lägger mig runt tio för att vara utvilad till nästa dag.

Tôi thường đi ngủ vào khoảng mười giờ để có thể nghỉ ngơi đầy đủ cho ngày hôm sau.


Trả lời các câu hỏi cho bài 2 --> Quiz Link 2


--------------------------------------

Bài 1 / Erik köper en ny mobiltelefon

Bài đọc tiếng Thụy Điển

Erik har bestämt sig för att köpa en ny mobiltelefon. Hans gamla telefon fungerar inte längre så bra, och han behöver en ny som är snabbare och har en bättre kamera. Erik går in i en elektronikbutik i stan för att titta på olika modeller.


I butiken finns det många mobiltelefoner att välja mellan. Erik hittar tre telefoner som han tycker om. Den första kostar 7 000 kronor, den andra 5 500 kronor och den tredje 6 200 kronor. Erik tycker att 7 000 kronor är för mycket, så han väljer den telefon som kostar 5 500 kronor. Då har han dessutom pengar kvar till att köpa ett skyddande fodral och ett extra laddarkabel.


Erik går till kassan och betalar för telefonen. Kassörskan frågar om han vill ha kvittot i påsen eller skickat till hans e-post. Erik väljer att få kvittot skickat via e-post. Nu är han nöjd och kan börja använda sin nya telefon.

Các từ mới

  • bestämma sig - quyết định

  • fungerar - hoạt động, vận hành

  • snabb - nhanh

  • kamera - máy ảnh, camera

  • elektronikbutik - cửa hàng điện tử

  • modell - mẫu, kiểu

  • fodral - bao đựng, vỏ bọc

  • laddarkabel - cáp sạc

  • kvitto - hóa đơn

  • nöjd - hài lòng

  • skyddande - bảo vệ, che chắn

  • extra - bổ sung, thêm

Bài dịch sang tiếng Việt

Erik har bestämt sig för att köpa en ny mobiltelefon.

Erik đã quyết định mua một chiếc điện thoại di động mới.


Hans gamla telefon fungerar inte längre så bra, och han behöver en ny som är snabbare och har en bättre kamera.

Chiếc điện thoại cũ của anh ấy không còn hoạt động tốt nữa, và anh ấy cần một chiếc mới nhanh hơn và có camera tốt hơn.


Erik går in i en elektronikbutik i stan för att titta på olika modeller.

Erik vào một cửa hàng điện tử trong thành phố để xem các mẫu khác nhau.


I butiken finns det många mobiltelefoner att välja mellan.

Trong cửa hàng có nhiều điện thoại di động để lựa chọn.


Erik hittar tre telefoner som han tycker om.

Erik tìm thấy ba chiếc điện thoại mà anh ấy thích.


Den första kostar 7 000 kronor, den andra 5 500 kronor och den tredje 6 200 kronor.

Chiếc đầu tiên có giá 7 000 krona, chiếc thứ hai 5 500 krona và chiếc thứ ba 6 200 krona.


Erik tycker att 7 000 kronor är för mycket, så han väljer den telefon som kostar 5 500 kronor.

Erik nghĩ rằng 7 000 krona là quá đắt, nên anh ấy chọn chiếc điện thoại có giá 5 500 krona.


Då har han dessutom pengar kvar till att köpa ett skyddande fodral och ett extra laddarkabel.

Vì vậy, anh ấy vẫn còn tiền để mua một chiếc vỏ bảo vệ và một cáp sạc bổ sung.


Erik går till kassan och betalar för telefonen.

Erik đến quầy thu ngân và thanh toán cho chiếc điện thoại.


Kassörskan frågar om han vill ha kvittot i påsen eller skickat till hans e-post.

Nhân viên thu ngân hỏi anh ấy có muốn nhận hóa đơn trong túi hay gửi đến email của anh ấy.


Erik väljer att få kvittot skickat via e-post.

Erik chọn nhận hóa đơn qua email.


Nu är han nöjd och kan börja använda sin nya telefon.

Bây giờ anh ấy hài lòng và có thể bắt đầu sử dụng chiếc điện thoại mới của mình.


Trả lời các câu hỏi cho bài 1 --> Quiz Link 1


--------------------------------------

07/2024 - Chúc bạn nhanh chóng nắm vững tiếng Thụy Điển

Commentaires


bottom of page