top of page

Mỗi ngày một từ - Grytlock

Từ "Grytlock" trong tiếng Thụy Điển kết hợp từ hai phần: "gryt" có nghĩa là "nồi, chảo" và "lock" có nghĩa là "nắp". Khi kết hợp lại, "Grytlock" mô tả nắp của nồi hoặc chảo, được sử dụng để đậy kín và giữ nhiệt khi nấu.


Mỗi ngày một từ - Grytlock

Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Grytlock" trong tiếng Thụy Điển, với từ này được in đậm:

1. Jag letar efter mitt grytlock, har du sett det?

2. Var försiktig, grytlocket är hett!

3. Glöm inte att sätta på grytlocket när du kokar vatten.

4. Det är viktigt att ha ett tätt grytlock för att behålla ångan vid matlagning.

5. Jag köpte en ny grytlock eftersom det gamla var trasigt.


"Grytlock" là một phần không thể thiếu của bếp nấu ăn ở Thụy Điển. Grytlock được sử dụng để đậy nắp nồi hoặc chảo, giữ cho hơi nước và hơi nhiệt không bị thoát ra khi nấu ăn, giúp thức ăn nấu chín đều và giữ nguyên hương vị.


Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Grytlock" trong tiếng Thụy Điển, mỗi ví dụ đi kèm với một câu dịch sang tiếng Việt:

1. Jag letar efter mitt grytlock, har du sett det?

(Tôi đang tìm nắp nồi của mình, bạn có thấy nó không?)


2. Var försiktig, grytlocket är hett!

(Hãy cẩn thận, nắp nồi đang nóng!)


3. Glöm inte att sätta på grytlocket när du kokar vatten.

(Đừng quên đậy nắp nồi khi bạn đun nước.)


4. Det är viktigt att ha ett tätt grytlock för att behålla ångan vid matlagning.

(Quan trọng là có một nắp nồi kín để giữ hơi nước khi nấu ăn.)


5. Jag köpte en ny grytlock eftersom det gamla var trasigt.

(Tôi đã mua một nắp nồi mới vì nắp cũ đã hỏng.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


3 views

コメント


bottom of page