Từ "Sommarlov" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "kỳ nghỉ hè." Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của hai từ: "sommar" có nghĩa là "mùa hè" và "lov" có nghĩa là "nghỉ" hoặc "kỳ nghỉ." Sự kết hợp này tạo ra một từ dùng để chỉ thời gian nghỉ dài trong mùa hè, thường dành cho học sinh sau khi kết thúc năm học.
Ví dụ với từ "Sommarlov" trong tiếng Thụy Điển:
Jag längtar efter sommarlov varje år.
Under sommarlovet brukar vi resa till kusten.
Sommarlov är den bästa tiden för barnen att vara ute och leka.
Hon planerar att jobba på ett café under sommarlovet.
Vi har alltid familjesammankomster under sommarlovet.
Kỳ nghỉ hè (Sommarlov) ở Thụy Điển là thời gian nghỉ dài nhất trong năm cho học sinh, kéo dài khoảng 10 tuần, từ đầu tháng 6 đến giữa tháng 8. Đây là thời điểm mà các gia đình thường tận dụng để đi du lịch, nghỉ ngơi, và tham gia vào các hoạt động ngoài trời. Mùa hè ở Thụy Điển có thời tiết ấm áp và ban ngày kéo dài, tạo điều kiện lý tưởng cho các hoạt động như bơi lội, cắm trại, và dã ngoại. Các trẻ em và thanh thiếu niên thường tham gia vào các trại hè hoặc các hoạt động thể thao để tận hưởng kỳ nghỉ này.
Ví dụ với từ "Sommarlov" trong tiếng Thụy Điển và bản dịch sang tiếng Việt:
Jag längtar efter sommarlov varje år.
Tôi mong chờ kỳ nghỉ hè mỗi năm.
Under sommarlovet brukar vi resa till kusten.
Trong kỳ nghỉ hè, chúng tôi thường đi du lịch đến bờ biển
Sommarlov är den bästa tiden för barnen att vara ute och leka.
Kỳ nghỉ hè là thời gian tốt nhất để trẻ em ra ngoài và chơi đùa
Hon planerar att jobba på ett café under sommarlovet.
Cô ấy dự định làm việc tại một quán cà phê trong kỳ nghỉ hè.
Vi har alltid familjesammankomster under sommarlovet.
Chúng tôi luôn có những buổi tụ họp gia đình trong kỳ nghỉ hè.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments