top of page

Mỗi ngày một từ - Jordbruk

Từ "Jordbruk" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "nông nghiệp" hoặc "canh tác." Từ này được tạo thành từ hai phần: "jord," có nghĩa là "đất," và "bruk," có nghĩa là "sử dụng" hoặc "canh tác." Khi kết hợp lại, "Jordbruk" chỉ các hoạt động liên quan đến việc canh tác đất để sản xuất thực phẩm, cây trồng, hoặc chăn nuôi gia súc.

Mỗi ngày một từ - Jordbruk

Ví dụ với từ "Jordbruk" trong tiếng Thụy Điển:

  1. Jordbruk är en viktig del av Sveriges ekonomi.N

  2. Många bönder arbetar inom jordbruk i landsbygden.

  3. Jordbruket i Sverige har genomgått stora förändringar de senaste decennierna.

  4. Jordbruk bidrar till både livsmedelsproduktion och landskapets utseende.

  5. För att stödja jordbruket erbjuder regeringen olika subventioner och stödprogram.


Ở Thụy Điển, "jordbruk" (nông nghiệp) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông thôn và cung cấp thực phẩm cho dân cư. Mặc dù diện tích đất nông nghiệp chỉ chiếm một phần nhỏ của tổng diện tích quốc gia, nông nghiệp ở Thụy Điển chủ yếu tập trung vào canh tác cây trồng như lúa mạch, khoai tây và rau củ, cũng như chăn nuôi gia súc và gia cầm. Các phương pháp nông nghiệp hiện đại, bền vững được áp dụng để tăng cường hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường. Chính phủ Thụy Điển hỗ trợ nông nghiệp thông qua các chính sách và chương trình trợ cấp nhằm thúc đẩy sự phát triển và đổi mới trong ngành.


Ví dụ với từ "Jordbruk" trong tiếng Thụy Điển và bản dịch sang tiếng Việt:

  1. Jordbruk är en viktig del av Sveriges ekonomi.

    Nông nghiệp là một phần quan trọng của nền kinh tế Thụy Điển.

  2. Många bönder arbetar inom jordbruk i landsbygden.

    Nhiều nông dân làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp ở các vùng nông thôn.

  3. Jordbruket i Sverige har genomgått stora förändringar de senaste decennierna.

    Nông nghiệp ở Thụy Điển đã trải qua nhiều thay đổi lớn trong những thập kỷ gần đây.

  4. Jordbruk bidrar till både livsmedelsproduktion och landskapets utseende.

    Nông nghiệp đóng góp vào việc sản xuất thực phẩm và diện mạo của cảnh quan.

  5. För att stödja jordbruket erbjuder regeringen olika subventioner och stödprogram.

    Để hỗ trợ nông nghiệp, chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp và chương trình hỗ trợ khác nhau.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

4 views

Comments


bottom of page