Mỗi Ngày Một Từ - Spishäll
- Nhật Tâm
- Apr 29
- 2 min read
Spishäll: Mặt bếp – bề mặt nấu ăn trên bếp điện, bếp từ hoặc bếp ga, nơi đặt nồi hoặc chảo để chế biến thực phẩm.
Spis: Bếp, thiết bị dùng để nấu ăn.
Häll: Mặt phẳng, tấm kim loại hoặc kính cường lực trong bếp hiện đại.

5 ví dụ sử dụng từ Spishäll trong tiếng Thụy Điển
Vår nya spishäll har fyra kokzoner.
Glöm inte att rengöra spishällen efter matlagning.
Barnet rörde vid den varma spishällen och brände sig.
Vi installerade en induktionsspishäll i köket.
En keramisk spishäll är lätt att hålla ren.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển
Trong các căn bếp hiện đại ở Thụy Điển, spishäll thường là bếp từ hoặc bếp điện với bề mặt kính cường lực. Nhiều gia đình ưa chuộng bếp từ vì hiệu suất cao và dễ vệ sinh. Các loại spishäll khác như bếp ga hoặc bếp gốm cũng có mặt nhưng ít phổ biến hơn.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Vår nya spishäll har fyra kokzoner.
(Mặt bếp mới của chúng tôi có bốn vùng nấu.)
Glöm inte att rengöra spishällen efter matlagning.
(Đừng quên lau sạch mặt bếp sau khi nấu ăn.)
Barnet rörde vid den varma spishällen och brände sig.
(Đứa trẻ chạm vào mặt bếp nóng và bị bỏng.)
Vi installerade en induktionsspishäll i köket.
(Chúng tôi đã lắp đặt một mặt bếp từ trong nhà bếp.)
En keramisk spishäll är lätt att hålla ren.
(Một mặt bếp gốm rất dễ lau chùi.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển
Comments