top of page

Mỗi ngày một từ - Tidspress

Tidspress: Áp lực thời gian – tình trạng căng thẳng khi có quá ít thời gian để hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ.

  • Tids: Liên quan đến thời gian.

  • Press: Áp lực, sự căng thẳng do yêu cầu phải hoàn thành một điều gì đó nhanh chóng.


Mỗi ngày một từ - Tidspress

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Vi arbetar under stor tidspress för att slutföra projektet i tid.

  2. Studenter känner ofta tidspress under tentaperioden.

  3. På grund av tidspress gjorde vi några misstag i rapporten.

  4. Att hantera tidspress är en viktig färdighet i arbetslivet.

  5. Hon presterar bäst när hon arbetar under tidspress.


Luyện nghe phát âm


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:

Từ tidspress thường xuất hiện trong các tình huống công việc, học tập hoặc cuộc sống hàng ngày khi có nhiều nhiệm vụ cần hoàn thành trong một khoảng thời gian giới hạn. Người Thụy Điển coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, nhưng trong một số ngành nghề như báo chí, tài chính hay y tế, tidspress là một yếu tố không thể tránh khỏi.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Chúng tôi làm việc dưới áp lực thời gian lớn để hoàn thành dự án đúng hạn.

    (Vi arbetar under stor tidspress för att slutföra projektet i tid.)

  2. Sinh viên thường cảm thấy áp lực thời gian trong kỳ thi.

    (Studenter känner ofta tidspress under tentaperioden.)

  3. Do áp lực thời gian, chúng tôi đã mắc một số sai sót trong báo cáo.

    (På grund av tidspress gjorde vi några misstag i rapporten.)

  4. Quản lý áp lực thời gian là một kỹ năng quan trọng trong công việc.

    (Att hantera tidspress är en viktig färdighet i arbetslivet.)

  5. Cô ấy làm việc hiệu quả nhất khi có áp lực thời gian.

    (Hon presterar bäst när hon arbetar under tidspress.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

Comments


bottom of page