Mỗi ngày một từ - Omröstning
- Nhật Tâm
- May 1
- 2 min read
Omröstning: Bỏ phiếu – quá trình mà một nhóm người đưa ra quyết định bằng cách biểu quyết, thường được sử dụng trong các cuộc bầu cử, họp hội đồng hoặc trưng cầu dân ý.
Om: Liên quan đến một vấn đề hoặc chủ đề nào đó.
Röstning: Hành động bỏ phiếu hoặc bầu chọn.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Vi ska ha en omröstning om den nya lagförslaget.
Resultatet av omröstningen var mycket jämnt.
Parlamentet genomförde en omröstning om budgeten.
I föreningen sker beslut genom omröstning.
En demokratisk process kräver en rättvis omröstning.
Luyện nghe phát âm
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:
Từ omröstning được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh chính trị, hội đồng, tổ chức và ngay cả trong đời sống thường ngày khi một nhóm người cần đưa ra quyết định. Tại Thụy Điển, bỏ phiếu dân chủ là một phần quan trọng của hệ thống chính trị, và các cuộc omröstning thường diễn ra công khai và minh bạch.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc bỏ phiếu về dự luật mới.
(Vi ska ha en omröstning om den nya lagförslaget.)
Kết quả cuộc bỏ phiếu rất sít sao.
(Resultatet av omröstningen var mycket jämnt.)
Quốc hội đã tổ chức một cuộc bỏ phiếu về ngân sách.
(Parlamentet genomförde en omröstning om budgeten.)
Trong hiệp hội, các quyết định được đưa ra thông qua bỏ phiếu.
(I föreningen sker beslut genom omröstning.)
Một quá trình dân chủ đòi hỏi một cuộc bỏ phiếu công bằng.
(En demokratisk process kräver en rättvis omröstning.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển
Comments