top of page

Mỗi ngày một từ - Skolutflykt

Skolutflykt: Chuyến dã ngoại của trường – một hoạt động ngoài trời được tổ chức cho học sinh nhằm mục đích học tập, khám phá hoặc giải trí.

  • Skol: Trường học, liên quan đến môi trường giáo dục.

  • Utflykt: Chuyến dã ngoại, chuyến đi chơi để khám phá hoặc thư giãn.



5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Klassen ser fram emot morgondagens skolutflykt.

  2. Under skolutflykten lärde vi oss mycket om naturen.

  3. Vi tog med matsäck på vår skolutflykt.

  4. Lärarna organiserade en skolutflykt till ett museum.

  5. Barnen hade roligt under hela skolutflykten.


Luyện nghe phát âm


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:

Từ skolutflykt được sử dụng phổ biến trong hệ thống giáo dục Thụy Điển để chỉ các chuyến đi dã ngoại do trường học tổ chức. Những chuyến đi này thường có mục đích giáo dục, giúp học sinh học hỏi thông qua trải nghiệm thực tế. Các điểm đến phổ biến có thể là bảo tàng, công viên thiên nhiên hoặc các địa điểm lịch sử.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Cả lớp háo hức mong chờ chuyến dã ngoại của trường vào ngày mai.

    (Klassen ser fram emot morgondagens skolutflykt.)

  2. Trong chuyến dã ngoại của trường, chúng tôi đã học được rất nhiều về thiên nhiên.

    (Under skolutflykten lärde vi oss mycket om naturen.)

  3. Chúng tôi đã mang theo đồ ăn trưa trong chuyến dã ngoại của trường.

    (Vi tog med matsäck på vår skolutflykt.)

  4. Các giáo viên đã tổ chức một chuyến dã ngoại của trường đến một viện bảo tàng.

    (Lärarna organiserade en skolutflykt till ett museum.)

  5. Bọn trẻ đã có một khoảng thời gian vui vẻ trong suốt chuyến dã ngoại của trường.

    (Barnen hade roligt under hela skolutflykten.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

Comments


bottom of page