top of page

Mỗi ngày một từ - Loppmarknad

Loppmarknad: Chợ đồ cũ – một khu chợ nơi mọi người bán và mua các món đồ đã qua sử dụng với giá rẻ, thường để tái sử dụng hoặc sưu tầm.

  • Lopp: Nghĩa gốc là "bọ chét", nhưng trong ngữ cảnh này dùng để chỉ đồ cũ, hàng second-hand.

  • Marknad: Chợ, nơi diễn ra hoạt động mua bán.


Mỗi ngày một từ - Loppmarknad

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Jag köpte en gammal bok på loppmarknaden.

  2. På helgerna brukar vi besöka en loppmarknad i stan.

  3. Många säljer sina gamla kläder på en loppmarknad.

  4. Vi hittade en fin vas på loppmarknaden för bara 20 kronor.

  5. Att handla på loppmarknad är ett bra sätt att återanvända saker.


Luyện nghe phát âm


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:

Từ loppmarknad rất phổ biến ở Thụy Điển, nơi người dân có ý thức cao về môi trường và tái sử dụng. Chợ đồ cũ thường được tổ chức vào cuối tuần hoặc trong các sự kiện gây quỹ từ thiện. Người mua có thể tìm thấy quần áo, đồ nội thất, sách và nhiều món đồ độc đáo với giá thấp.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Tôi đã mua một cuốn sách cũ ở chợ đồ cũ.

    (Jag köpte en gammal bok på loppmarknaden.)

  2. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đến một chợ đồ cũ trong thành phố.

    (På helgerna brukar vi besöka en loppmarknad i stan.)

  3. Nhiều người bán quần áo cũ của họ ở chợ đồ cũ.

    (Många säljer sina gamla kläder på en loppmarknad.)

  4. Chúng tôi đã tìm thấy một chiếc bình đẹp ở chợ đồ cũ chỉ với 20 krona.

    (Vi hittade en fin vas på loppmarknaden för bara 20 kronor.)

  5. Mua sắm ở chợ đồ cũ là một cách tốt để tái sử dụng đồ vật.

    (Att handla på loppmarknad är ett bra sätt att återanvända saker.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

Comments


bottom of page