Mỗi ngày một từ - Välgörenhet
- Nhật Tâm
- May 1
- 2 min read
Välgörenhet: Hoạt động từ thiện – hành động giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn bằng cách quyên góp tiền, đồ dùng hoặc tổ chức các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Väl: Nghĩa là "tốt" hoặc "phúc lợi".
Görenhet: Xuất phát từ "göra" (làm), mang ý nghĩa hành động giúp đỡ vì mục đích tốt đẹp.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Många svenskar donerar pengar till välgörenhet.
Hon arbetar för en organisation som sysslar med välgörenhet.
Företaget skänkte en del av sina vinster till välgörenhet.
Vi organiserade en konsert för att samla in pengar till välgörenhet.
Att hjälpa andra genom välgörenhet ger en känsla av glädje.
Luyện nghe phát âm
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:
Từ välgörenhet thường được sử dụng khi nói về các tổ chức hoặc cá nhân tham gia vào các hoạt động từ thiện. Ở Thụy Điển, có nhiều tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực này, chẳng hạn như Röda Korset (Hội Chữ thập đỏ) hay UNICEF Sverige. Người dân Thụy Điển thường đóng góp tiền, quần áo và đồ dùng cho các tổ chức từ thiện hoặc tham gia các sự kiện gây quỹ.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Nhiều người Thụy Điển quyên góp tiền cho hoạt động từ thiện.
(Många svenskar donerar pengar till välgörenhet.)
Cô ấy làm việc cho một tổ chức chuyên về từ thiện.
(Hon arbetar för en organisation som sysslar med välgörenhet.)
Công ty đã tặng một phần lợi nhuận của mình cho từ thiện.
(Företaget skänkte en del av sina vinster till välgörenhet.)
Chúng tôi đã tổ chức một buổi hòa nhạc để quyên góp tiền cho từ thiện.
(Vi organiserade en konsert för att samla in pengar till välgörenhet.)
Giúp đỡ người khác thông qua hoạt động từ thiện mang lại niềm vui.
(Att hjälpa andra genom välgörenhet ger en känsla av glädje.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển
Коментарі