Mỗi ngày một từ - Huvudstad
- Nhật Tâm
- May 1
- 2 min read
Huvudstad: Thủ đô – thành phố chính của một quốc gia, nơi đặt trung tâm hành chính, chính trị và thường là trung tâm kinh tế, văn hóa quan trọng nhất.
Huvud: Nghĩa là "đầu" hoặc "chính".
Stad: Có nghĩa là "thành phố".

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Stockholm är Sveriges huvudstad.
Paris är Frankrikes huvudstad.
Många turister besöker landets huvudstad varje år.
I Europas huvudstäder finns många historiska byggnader.
Regeringen har sitt säte i huvudstaden.
Luyện nghe phát âm
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:
Từ huvudstad được dùng để chỉ thủ đô của một quốc gia. Khi nhắc đến Stockholm – thủ đô của Thụy Điển, người dân thường gọi đây là Sveriges huvudstad. Ngoài ra, trong văn viết và hội thoại, người Thụy Điển có thể sử dụng dạng số nhiều huvudstäder để nói về nhiều thủ đô khác nhau trên thế giới.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Stockholm là thủ đô của Thụy Điển.
(Stockholm är Sveriges huvudstad.)
Paris là thủ đô của Pháp.
(Paris är Frankrikes huvudstad.)
Nhiều du khách đến thăm thủ đô của đất nước mỗi năm.
(Många turister besöker landets huvudstad varje år.)
Ở các thủ đô châu Âu có nhiều công trình lịch sử.
(I Europas huvudstäder finns många historiska byggnader.)
Chính phủ đặt trụ sở tại thủ đô.
(Regeringen har sitt säte i huvudstaden.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển
Comments