top of page

Mỗi ngày một từ - Husmanskost

Husmanskost: Món ăn truyền thống Thụy Điển – các món ăn đơn giản, bổ dưỡng, thường dựa trên nguyên liệu địa phương và có nguồn gốc từ ẩm thực nông thôn.

  • Husman: Xuất phát từ từ cổ "husman", nghĩa là người sở hữu một căn nhà nhỏ hoặc một trang trại.

  • Kost: Có nghĩa là thực phẩm hoặc chế độ ăn uống.


Mỗi ngày một từ - Husmanskost

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Min farmor lagar alltid husmanskost till lunch.

  2. På den här restaurangen serveras klassisk husmanskost.

  3. Köttbullar med potatismos är en typisk husmanskost.

  4. Jag föredrar husmanskost framför snabbmat.

  5. I Sverige är husmanskost en viktig del av matkulturen.


Luyện nghe phát âm


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:

Husmanskost đề cập đến các món ăn truyền thống của Thụy Điển, như thịt viên (köttbullar), cá trích muối (sill), hoặc cá hồi với khoai tây. Những món ăn này thường xuất phát từ đời sống nông dân xưa, sử dụng nguyên liệu địa phương như khoai tây, cá, thịt, ngũ cốc và rau củ. Ngày nay, nhiều nhà hàng Thụy Điển vẫn phục vụ husmanskost như một phần không thể thiếu của văn hóa ẩm thực nước này.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Bà tôi luôn nấu món ăn truyền thống Thụy Điển vào bữa trưa.

    (Min farmor lagar alltid husmanskost till lunch.)

  2. Nhà hàng này phục vụ các món ăn truyền thống Thụy Điển.

    (På den här restaurangen serveras klassisk husmanskost.)

  3. Thịt viên với khoai tây nghiền là một món ăn truyền thống Thụy Điển điển hình.

    (Köttbullar med potatismos är en typisk husmanskost.)

  4. Tôi thích món ăn truyền thống Thụy Điển hơn đồ ăn nhanh.

    (Jag föredrar husmanskost framför snabbmat.)

  5. Ở Thụy Điển, món ăn truyền thống là một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực.

    (I Sverige är husmanskost en viktig del av matkulturen.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

Comments


bottom of page