top of page

Mỗi ngày một từ - Nattliv

Nattliv: Cuộc sống về đêm – bao gồm các hoạt động giải trí diễn ra vào ban đêm như quán bar, câu lạc bộ, nhà hàng và các sự kiện âm nhạc.

  • Natt: Nghĩa là "đêm" trong tiếng Thụy Điển.

  • Liv: Nghĩa là "cuộc sống".


Mỗi ngày một từ - Nattliv

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Nattliv i Stockholm är mycket livligt och varierat.

  2. Hon älskar att utforska stadens nattliv.

  3. Göteborg har ett spännande nattliv med många barer och klubbar.

  4. Vi bestämde oss för att uppleva stadens nattliv efter konserten.

  5. Under sommaren blir nattlivet ännu mer intensivt.


Luyện nghe phát âm


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:

Nattliv thường được dùng để chỉ các hoạt động giải trí diễn ra vào buổi tối và đêm khuya. Các thành phố lớn như Stockholm, Göteborg và Malmö có nattliv phong phú với quán bar, câu lạc bộ đêm và lễ hội âm nhạc. Vào mùa hè, nattlivet ở Thụy Điển trở nên sôi động hơn khi trời tối muộn và thời tiết dễ chịu.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Cuộc sống về đêm ở Stockholm rất sôi động và đa dạng.

    (Nattliv i Stockholm är mycket livligt och varierat.)

  2. Cô ấy thích khám phá cuộc sống về đêm của thành phố.

    (Hon älskar att utforska stadens nattliv.)

  3. Göteborg có một cuộc sống về đêm thú vị với nhiều quán bar và câu lạc bộ.

    (Göteborg har ett spännande nattliv med många barer och klubbar.)

  4. Chúng tôi quyết định trải nghiệm cuộc sống về đêm của thành phố sau buổi hòa nhạc.

    (Vi bestämde oss för att uppleva stadens nattliv efter konserten.)

  5. Vào mùa hè, cuộc sống về đêm trở nên sôi động hơn nữa.

    (Under sommaren blir nattlivet ännu mer intensivt.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

Comments


bottom of page