Mỗi ngày một từ - Livemusik
- Nhật Tâm
- Apr 30
- 2 min read
Livemusik: Nhạc sống – âm nhạc được biểu diễn trực tiếp trước khán giả, không phải bản thu âm sẵn.
Live: Nghĩa là "trực tiếp", được sử dụng trong các sự kiện phát sóng hoặc biểu diễn.
Musik: Nghĩa là "âm nhạc", từ này có nghĩa tương tự trong nhiều ngôn ngữ.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Jag älskar att lyssna på livemusik på sommaren.
Många restauranger erbjuder livemusik på helgerna.
Vi gick till en klubb med fantastisk livemusik.
Festivalen har flera scener med olika typer av livemusik.
Han spelar gitarr i ett livemusik-band.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển: Livemusik rất phổ biến tại các quán bar, nhà hàng và lễ hội ở Thụy Điển. Vào mùa hè, nhiều sự kiện ngoài trời có livemusik, từ các buổi biểu diễn nhỏ tại công viên đến các liên hoan âm nhạc lớn. Các thành phố như Stockholm và Göteborg có nhiều địa điểm tổ chức livemusik, thu hút đông đảo khán giả.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Tôi thích nghe nhạc sống vào mùa hè.
(Jag älskar att lyssna på livemusik på sommaren.)
Nhiều nhà hàng cung cấp nhạc sống vào cuối tuần.
(Många restauranger erbjuder livemusik på helgerna.)
Chúng tôi đã đến một câu lạc bộ có nhạc sống tuyệt vời.
(Vi gick till en klubb med fantastisk livemusik.)
Lễ hội có nhiều sân khấu với các thể loại nhạc sống khác nhau.
(Festivalen har flera scener med olika typer av livemusik.)
Anh ấy chơi guitar trong một ban nhạc nhạc sống.
(Han spelar gitarr i ett livemusik-band.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển
Комментарии