top of page

Mỗi ngày một từ - Vardagsrum

Mỗi ngày một từ - Vardagsrum
  • Vardagsrum: phòng khách; là không gian sinh hoạt chung trong gia đình, nơi mọi người tụ họp, trò chuyện, xem TV, tiếp khách hoặc thư giãn sau một ngày dài.

  • Vardag: ngày thường; dùng để chỉ những ngày bình thường trong tuần, không phải cuối tuần hoặc ngày lễ.

  • Rum: căn phòng; là đơn vị không gian trong một ngôi nhà, có chức năng cụ thể như ngủ, nấu ăn, tiếp khách...


5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Vi spenderar mycket tid i vardagsrum efter jobbet.

  2. Jag köpte en ny soffa till vårt vardagsrum.

  3. Barnen leker ofta i vardagsrum på eftermiddagen.

  4. I vårt vardagsrum finns det en stor TV och bokhylla.

  5. Julgranen står i vardagsrum varje år.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Người Thụy Điển thường dành nhiều thời gian ở vardagsrum trong sinh hoạt hằng ngày. Đây là không gian trung tâm của gia đình – nơi diễn ra các hoạt động như ăn nhẹ, xem truyền hình, đọc sách hoặc tiếp khách. Cách trang trí phòng khách phản ánh phong cách sống và thẩm mỹ cá nhân của gia chủ, thường theo hướng tối giản, ấm cúng và tiện nghi.


Bản dịch sang tiếng Việt

  1. Vi spenderar mycket tid i vardagsrum efter jobbet.

    (Chúng tôi dành nhiều thời gian ở phòng khách sau giờ làm.)

  2. Jag köpte en ny soffa till vårt vardagsrum.

    (Tôi đã mua một chiếc ghế sofa mới cho phòng khách của chúng tôi.)

  3. Barnen leker ofta i vardagsrum på eftermiddagen.

    (Bọn trẻ thường chơi trong phòng khách vào buổi chiều.)

  4. I vårt vardagsrum finns det en stor TV och bokhylla.

    (Trong phòng khách của chúng tôi có một chiếc TV lớn và kệ sách.)

  5. Julgranen står i vardagsrum varje år.

    (Cây thông Noel được đặt ở phòng khách mỗi năm.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

 
 
 

Comments


bottom of page