Mỗi Ngày Một Từ: Binda
- chiaselund

- 6 days ago
- 3 min read
Động từ binda là một từ rất thú vị trong tiếng Thụy Điển, không chỉ mang nghĩa “buộc” theo nghĩa đen, mà còn được dùng trong nhiều cách nói ẩn dụ khác nhau.Hãy cùng tìm hiểu nhé 👇

🔹 1. Dạng cơ bản của động từ
Dạng | Tiếng Thụy Điển | Nghĩa |
Nguyên mẫu | binda | buộc, trói |
Hiện tại | binder | đang buộc |
Quá khứ | band | đã buộc |
Hoàn thành | bundit | đã buộc (dạng quá khứ phân từ) |
Phân từ hoàn thành | bunden / bundet / bundna | bị buộc, bị ràng buộc (giống đực / trung / số nhiều) |
🔹 2. Cụm động từ (phrasal verbs) thường gặp với binda
a. binda för – buộc để che, trùm lại
De band för ögonen på mannen.
👉 Họ buộc che mắt người đàn ông lại.
Phân từ hoàn thành: förbunden
Ghi nhớ: “för” thường mang nghĩa “che phủ, ở phía trước”, nên “binda för” = buộc để che lại.
b. binda in – đóng (sách), bọc lại
Jag ska gå på en kurs och lära mig binda in böcker.
👉 Tôi sẽ tham gia một khóa học để học cách đóng sách.
Phân từ hoàn thành: inbunden
Ngoài ra “inbunden” còn có nghĩa bóng là ít nói, kín đáo.Han är ganska inbunden – Anh ấy khá trầm tính.
Ghi nhớ: “in” mang nghĩa “vào trong”, nên “binda in” là buộc bên trong, tức là “đóng, bọc lại”.
c. binda upp – buộc lên, treo lên (hoa, tóc, v.v.)
Gabriella brukar binda upp håret med ett vackert hårband.
👉 Gabriella thường buộc tóc lên bằng một dải ruy băng đẹp.
Phân từ hoàn thành: uppbunden
Ghi nhớ: “upp” = lên trên → “binda upp” = buộc lên cao.
d. binda upp sig – cam kết, ràng buộc (với việc gì đó)
Jag vill inte binda upp mig förrän jag vet om jag hinner med.
👉 Tôi không muốn cam kết gì cho đến khi biết mình có thời gian hay không.
Phân từ hoàn thành: uppbunden
Ghi nhớ: “binda upp sig” = tự buộc mình vào một việc → nghĩa bóng là “cam kết”.
e. binda åt – buộc chặt
Bind åt ordentligt så att inte knuten går upp!
👉 Buộc chặt lại để nút không bị tuột!
Karin band en krans åt sin dotter på midsommarafton.
👉 Karin buộc một vòng hoa cho con gái vào đêm giữa mùa hè.
Ghi nhớ: “åt” thường mang nghĩa “cho, về phía” → “binda åt” = buộc hướng về ai, hoặc buộc chặt cho ai đó.
✨ Tổng kết cách học:
Cụm động từ | Nghĩa chính | Gợi nhớ |
binda för | buộc để che | “för” = phía trước |
binda in | đóng sách | “in” = vào trong |
binda upp | buộc lên | “upp” = lên trên |
binda upp sig | cam kết | tự ràng buộc |
binda åt | buộc chặt, buộc cho ai | “åt” = hướng đến ai đó |
💬 Tự nhắc mình mỗi ngày:
Học từ không chỉ là học nghĩa – mà còn là học cách nó “chuyển nghĩa” qua các giới từ. Một động từ + giới từ nhỏ có thể mở ra cả thế giới ý nghĩa mới trong tiếng Thụy Điển! Hãy cùng thực hành mỗi ngày một từ nhé.
✨ Mỗi ngày một từ - Ôn tập & Thực Hành
Bạn có thể ôn tập với các câu trắc nghiệm sau.








Comments