top of page

Mỗi Ngày Một Từ: Binda

Động từ binda là một từ rất thú vị trong tiếng Thụy Điển, không chỉ mang nghĩa “buộc” theo nghĩa đen, mà còn được dùng trong nhiều cách nói ẩn dụ khác nhau.Hãy cùng tìm hiểu nhé 👇


Mỗi Ngày Một Từ: Binda

🔹 1. Dạng cơ bản của động từ

Dạng

Tiếng Thụy Điển

Nghĩa

Nguyên mẫu

binda

buộc, trói

Hiện tại

binder

đang buộc

Quá khứ

band

đã buộc

Hoàn thành

bundit

đã buộc (dạng quá khứ phân từ)

Phân từ hoàn thành

bunden / bundet / bundna

bị buộc, bị ràng buộc (giống đực / trung / số nhiều)

🔹 2. Cụm động từ (phrasal verbs) thường gặp với binda

a. binda för – buộc để che, trùm lại


De band för ögonen på mannen.

👉 Họ buộc che mắt người đàn ông lại.


  • Phân từ hoàn thành: förbunden

  • Ghi nhớ: “för” thường mang nghĩa “che phủ, ở phía trước”, nên “binda för” = buộc để che lại.


b. binda in – đóng (sách), bọc lại


Jag ska gå på en kurs och lära mig binda in böcker.

👉 Tôi sẽ tham gia một khóa học để học cách đóng sách.


  • Phân từ hoàn thành: inbunden

  • Ngoài ra “inbunden” còn có nghĩa bóng là ít nói, kín đáo.Han är ganska inbunden – Anh ấy khá trầm tính.

  • Ghi nhớ: “in” mang nghĩa “vào trong”, nên “binda in” là buộc bên trong, tức là “đóng, bọc lại”.


c. binda upp – buộc lên, treo lên (hoa, tóc, v.v.)


Gabriella brukar binda upp håret med ett vackert hårband.

👉 Gabriella thường buộc tóc lên bằng một dải ruy băng đẹp.


  • Phân từ hoàn thành: uppbunden

  • Ghi nhớ: “upp” = lên trên → “binda upp” = buộc lên cao.


d. binda upp sig – cam kết, ràng buộc (với việc gì đó)


Jag vill inte binda upp mig förrän jag vet om jag hinner med.

👉 Tôi không muốn cam kết gì cho đến khi biết mình có thời gian hay không.


  • Phân từ hoàn thành: uppbunden

  • Ghi nhớ: “binda upp sig” = tự buộc mình vào một việc → nghĩa bóng là “cam kết”.


e. binda åt – buộc chặt


Bind åt ordentligt så att inte knuten går upp!

👉 Buộc chặt lại để nút không bị tuột!


Karin band en krans åt sin dotter på midsommarafton.

👉 Karin buộc một vòng hoa cho con gái vào đêm giữa mùa hè.


  • Ghi nhớ: “åt” thường mang nghĩa “cho, về phía” → “binda åt” = buộc hướng về ai, hoặc buộc chặt cho ai đó.


✨ Tổng kết cách học:

Cụm động từ

Nghĩa chính

Gợi nhớ

binda för

buộc để che

“för” = phía trước

binda in

đóng sách

“in” = vào trong

binda upp

buộc lên

“upp” = lên trên

binda upp sig

cam kết

tự ràng buộc

binda åt

buộc chặt, buộc cho ai

“åt” = hướng đến ai đó

💬 Tự nhắc mình mỗi ngày:

Học từ không chỉ là học nghĩa – mà còn là học cách nó “chuyển nghĩa” qua các giới từ. Một động từ + giới từ nhỏ có thể mở ra cả thế giới ý nghĩa mới trong tiếng Thụy Điển! Hãy cùng thực hành mỗi ngày một từ nhé.


✨ Mỗi ngày một từ - Ôn tập & Thực Hành

Bạn có thể ôn tập với các câu trắc nghiệm sau.

 
 
 

Comments


bottom of page