top of page

Mỗi ngày một từ - Vintersemester

"Vintersemester" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "kỳ nghỉ mùa đông", là một kỳ nghỉ thường được tổ chức vào mùa đông để thưởng ngoạn các hoạt động và trải nghiệm liên quan đến mùa lạnh. Từ "Vintersemester" được hình thành bằng cách kết hợp hai từ: "Vinter" có nghĩa là mùa đông và "semester" là kỳ nghỉ.


Mỗi ngày một từ - Vintersemester

Năm ví dụ với từ "Vintersemester" trong tiếng Thụy Điển:

1. Under vintersemestern åkte vi på en skidresa till fjällen.

2. Många människor väljer att åka till varmare länder under vintersemestern.

3. Att stanna inomhus och läsa en bok är också en bra aktivitet under vintersemestern.

4. Vi planerar att fira jul och nyår under vintersemestern.

5. Under vintersemestern finns det många vintersportaktiviteter att delta i.


Tóm tắt về " vintersemester" ở Thụy Điển:

Ở Thụy Điển, vintersemester là một thời gian được người dân mong chờ để tận hưởng những hoạt động và trải nghiệm đặc biệt của mùa đông. Nhiều người chọn các kỳ nghỉ dài vào mùa lạnh để tham gia vào các hoạt động như trượt tuyết, đua xe trượt tuyết, hoặc chỉ đơn giản là tận hưởng khung cảnh tuyết trắng và không khí se lạnh của mùa đông. Ngoài ra, vintersemester cũng là dịp để sum họp gia đình và bạn bè trong các lễ hội truyền thống như Giáng sinh và Năm mới.


Bạn quan tâm tới các hoạt động vào mùa đông có thể xem thêm bài


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Under vintersemestern åkte vi på en skidresa till fjällen.

- Trong kỳ nghỉ mùa đông, chúng tôi đã đi trượt tuyết đến núi.

2. Många människor väljer att åka till varmare länder under vintersemestern.

- Nhiều người chọn đi đến các quốc gia ấm áp trong kỳ nghỉ mùa đông.

3. Att stanna inomhus och läsa en bok är också en bra aktivitet under vintersemestern.

- Ở trong nhà và đọc sách cũng là một hoạt động tốt trong kỳ nghỉ mùa đông.

4. Vi planerar att fira jul och nyår under vintersemestern.

- Chúng tôi đang lên kế hoạch để kỷ niệm Giáng sinh và Năm mới trong kỳ nghỉ mùa đông.

5. Under vintersemestern finns det många vintersportaktiviteter att delta i.

- Trong kỳ nghỉ mùa đông, có nhiều hoạt động thể thao mùa đông để tham gia.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


13 views

Comments


bottom of page