"Bilprovning" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "kiểm định ô tô", là quá trình kiểm tra và đánh giá sự an toàn và khả năng vận hành của một chiếc xe ô tô. Từ "Bilprovning" được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ: "Bil" có nghĩa là ô tô và "provning" là sự kiểm tra.
Năm ví dụ với từ "Bilprovning" trong tiếng Thụy Điển:
1. Bilprovningen är obligatorisk för alla bilar äldre än tre år i Sverige.
2. Jag måste boka en tid för bilprovning för min bil innan den nuvarande bilskatten går ut.
3. Efter bilprovningen fick jag ett intyg som bekräftar att min bil är säker att köra.
4. Tidigare var bilprovningen en fysisk undersökning av bilen på ett testcenter, men nu kan den också göras elektroniskt.
5. Om min bil inte klarar bilprovningen, måste jag göra nödvändiga reparationer innan jag kan få den godkänd igen.
Tóm tắt về "Car testing" ở Thụy Điển:
Ở Thụy Điển, "bilprovning" là một phần bắt buộc của quy trình đăng kiểm xe, được thực hiện để đảm bảo rằng mọi chiếc xe trên đường đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và môi trường. Trong quá trình này, các yếu tố như hệ thống phanh, ánh sáng chiếu sáng, khí thải và cấu trúc của xe được kiểm tra. Nếu xe không đạt yêu cầu, chủ xe sẽ phải sửa chữa và tái kiểm tra xe để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn. Điều này giúp duy trì an toàn và sự bảo vệ môi trường trên các con đường của Thụy Điển.
Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:
1. Bilprovningen är obligatorisk för alla bilar äldre än tre år i Sverige.
- Kiểm định ô tô là bắt buộc đối với tất cả các xe ô tô có tuổi đời trên ba năm ở Thụy Điển.
2. Jag måste boka en tid för bilprovning för min bil innan den nuvarande bilskatten går ut.
- Tôi phải đặt lịch hẹn cho kiểm định ô tô cho chiếc xe của mình trước khi thuế xe hiện tại hết hạn.
3. Efter bilprovningen fick jag ett intyg som bekräftar att min bil är säker att köra.
- Sau kiểm định ô tô, tôi nhận được một chứng chỉ xác nhận rằng chiếc xe của tôi an toàn để lái.
4. Tidigare var bilprovningen en fysisk undersökning av bilen på ett testcenter, men nu kan den också göras elektroniskt.
- Trước đây, kiểm định ô tô là một cuộc kiểm tra vật lý của xe tại một trung tâm kiểm tra, nhưng bây giờ nó cũng có thể được thực hiện điện tử.
5. Om min bil inte klarar bilprovningen, måste jag göra nödvändiga reparationer innan jag kan få den godkänd igen.
- Nếu xe của tôi không vượt qua được kiểm định ô tô, tôi phải thực hiện các sửa chữa cần thiết trước khi có thể được phê duyệt lại.
Luyện nghe từ và các câu ví dụ
Bài nghe cho từ tại link https://www.youtube.com/shorts/R22M7VUs62k
Hoặc bạn có thể xem toàn bộ 20 từ của bài 5 với video bên dưới.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments