Từ "Halkaolycka" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "tại nạn trơn trượt", là tai nạn diễn ra do tình trạng bề mặt trơn trượt do nước, băng, hoặc đá lạnh. Từ "Halkaolycka" được tạo thành bằng cách kết hợp từ "Halkan" (trơn trượt) và "olycka" (tai nạn), có nghĩa là tai nạn do trơn trượt.
Năm ví dụ với từ "Halka" trong tiếng Thụy Điển:
Många bilar hamnade i halkaolyckor på grund av den isiga vägen.
Jag såg en halkaolycka på väg till jobbet imorse.
Vädret var så dåligt att flera halkaolyckor inträffade över hela staden.
Föraren förlorade kontrollen över bilen och orsakade en halkaolycka.
Myndigheterna arbetar med att förhindra halkaolyckor genom att sanda vägarna.
Tóm tắt về "Slip" ở Thụy Điển:
"Trơn trượt" là một vấn đề phổ biến ở Thụy Điển, đặc biệt là vào mùa đông khi đường phố và vỉa hè có thể trở nên nguy hiểm vì băng giá. Để đảm bảo an toàn, người dân thường cần phải cảnh giác và thận trọng khi di chuyển trên các bề mặt có halka.
Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:
Många bilar hamnade i halkaolyckor på grund av den isiga vägen. Nhiều xe gặp tai nạn trơn trượt do đường đóng băng.
Jag såg en halkaolycka på väg till jobbet imorse. Tôi đã nhìn thấy một tai nạn trơn trượt trên đường đi làm sáng nay.
Vädret var så dåligt att flera halkaolyckor inträffade över hela staden. Thời tiết xấu đến nỗi nhiều tai nạn trơn trượt xảy ra khắp thành phố.
Föraren förlorade kontrollen över bilen och orsakade en halkaolycka. Người lái xe mất kiểm soát và gây ra một tai nạn trơn trượt.
Myndigheterna arbetar med att förhindra halkaolyckor genom att sanda vägarna. Các cơ quan chức năng đang nỗ lực ngăn chặn tai nạn trơn trượt bằng cách rải cát lên đường
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments