Bạn mới bắt đầu học tiếng Thụy Điển và muốn nắm vững các từ vựng cơ bản?
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng quan trọng nhất ở cấp độ A1, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá và bắt đầu hành trình học tiếng Thụy Điển một cách dễ dàng và hiệu quả!
Bài 1 / Các Từ Xã Giao
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 1&2
ja (vâng, có) | hejdå (tạm biệt) |
nej (không) | snälla (làm ơn) |
tack (cảm ơn) | förlåt (xin lỗi) |
hej (xin chào) | ursäkta (xin lỗi, làm ơn) |
Bài 2 / Các Từ Về Danh Xưng và Gia Đình
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 1&2
namn (tên) | föräldrar (cha mẹ) |
man (người đàn ông) | bror (anh trai/em trai) |
kvinna (người phụ nữ) | syster (chị gái/em gái) |
barn (trẻ em) | son (con trai) |
mamma (mẹ) | dotter (con gái) |
pappa (bố) | familj (gia đình) |
Bài 3 / Các Từ Về Động Vật
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 3 & 4
hund (chó) | fisk (cá) |
katt (mèo) | kanin (thỏ) |
fågel (chim) | får (cừu) |
häst (ngựa) | anka (vịt) |
ko (bò) | råtta (chuột) |
gris (lợn) | orm (rắn) |
Bài 4 / Các Từ Về Nhà và Các Phòng
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 3 & 4
hus (nhà) | stol (ghế) |
badrum (phòng tắm) | bord (bàn) |
kök (nhà bếp) | fönster (cửa sổ) |
sovrum (phòng ngủ) | dörr (cửa) |
vardagsrum (phòng khách) | lampa (đèn) |
Bài 5 / Các Từ Về Đồ Ăn Uống
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 5 & 6
mat (thức ăn) | kött (thịt) |
vatten (nước) | fisk (cá) |
bröd (bánh mì) | grönsaker (rau) |
kaffe (cà phê) | frukt (trái cây) |
te (trà) | äpple (táo) |
mjölk (sữa) | banan (chuối) |
Bài 6 / Các Từ Về Phương Tiện Giao Thông
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 5 & 6
bil (xe ô tô) | motorcykel (xe máy) |
buss (xe buýt) | lastbil (xe tải) |
tåg (tàu hỏa) | taxi (taxi) |
cykel (xe đạp) | moped (xe máy nhỏ) |
båt (thuyền) | flygplan (máy bay) |
Bài 7 / Các Từ Về Thời Gian Và Mùa
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 7
dag (ngày) | månad (tháng) |
natt (đêm) | år (năm) |
morgon (buổi sáng) | sommar (mùa hè) |
eftermiddag (buổi chiều) | höst (mùa thu) |
kväll (buổi tối) | vinter (mùa đông) |
vecka (tuần) | vår (mùa xuân) |
januari (tháng 1) | juli (tháng 7) |
februari (tháng 2) | augusti (tháng 8) |
mars (tháng 3) | september (tháng 9) |
april (tháng 4) | oktober (tháng 10) |
maj (tháng 5) | november (tháng 11) |
juni (tháng 6) | december (tháng 12) |
Bài 8 / Các Từ Về Đồ Dùng Cá Nhân
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 8 & 9
bok (sách) | plånbok (ví tiền) |
penna (bút) | glasögon (kính mắt) |
telefon (điện thoại) | kamera (máy ảnh) |
klocka (đồng hồ | paraply (ô, dù) |
väska (túi xách) | dator (máy tính) |
nyckel (chìa khóa) | spegel (gương) |
Bài 9 / Các Từ Về Nghề Nghiệp và Trường Học
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 8 & 9
vän (bạn bè) | lärare (giáo viên) |
skola (trường học) | elev (học sinh) |
arbete (công việc) | lektion (tiết học) |
Bài 10 / Các Từ Về Giải Trí và Thể Thao
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 10 & 11
musik (âm nhạc) | spel (trò chơi) |
film (phim) | fotboll (bóng đá) |
simning (bơi lội) | basket (bóng rổ) |
sport (thể thao) | tennis (quần vợt) |
Bài 11 / Các Từ Về Địa Lý và Thiên Nhiên
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 10 & 11
gata (đường phố) | sjö (hồ) |
stad (thành phố) | skog (rừng) |
land (quốc gia) | berg (núi) |
värld (thế giới) | flod (sông) |
sol (mặt trời) | himmel (bầu trời) |
måne (mặt trăng) | moln (mây) |
stjärna (ngôi sao) | regn (mưa) |
hav (biển) | snö (tuyết) |
Cám ơn bạn đã theo dõi!
Commentaires