Hãy cùng nâng cao vốn từ mới tiếng Thụy Điển của bạn với các bài sau đây.
Bài 1 / Công việc và nơi làm việc (Arbetsplats)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 1 & 2
avdelning – bộ phận | ansvar – trách nhiệm |
avgift – phí | bidrag – sự đóng góp |
granskning – kiểm tra | möjlighet – khả năng |
kontrollera – kiểm soát | hantera – quản lý |
meddela – thông báo | leverera – giao hàng |
ledare – lãnh đạo | tillgänglig – có sẵn |
Bài 2 / Tài chính và giao dịch (Ekonomi och Transaktioner)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 1 & 2
avgift – phí | bidrag – sự đóng góp |
föredra – ưu tiên | bidra till – đóng góp |
komplettera – bổ sung | investera – đầu tư |
Bài 3 / Sức khỏe và y tế (Hälsa och Medicin)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 3 -4-5
förutsättning – điều kiện | nödvändig – cần thiết |
hälsa – sức khỏe | under tiden – trong khi đó |
symptom – triệu chứng | vård – chăm sóc y tế |
Bài 4 / Thời gian rảnh và giải trí (Fritid och Nöje)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 3 -4-5
inspiration – cảm hứng | kreativitet – sự sáng tạo |
relativt – tương đối | vanligen – thường xuyên |
nöje – giải trí | avkoppling – thư giãn |
Bài 5 / Xã hội và giao tiếp (Samhälle och Kommunikation)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 3 -4-5
gemenskap – cộng đồng | kommunikation – giao tiếp |
diskutera – thảo luận | påverka – ảnh hưởng |
kommentera – bình luận | diskutera med – thảo luận với |
Bài 6 / Tình cảm và cảm xúc (Känslor och Emotioner)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 6 -7 -8
kritisk – quan trọng | beroende – phụ thuộc |
medveten – nhận thức | ledsen – buồn |
glädje – niềm vui | ilska – sự tức giận |
frustrerad – bực bội | oro – lo lắng |
Bài 7 / Kiến thức và học tập (Kunskap och Lärande)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 6 -7 -8
begrepp – khái niệm | beskrivning – mô tả |
förmåga – khả năng | innehåll – nội dung |
utvecklad – phát triển | studera – học tập |
Bài 8 / Suy đoán và trạng thái (Spekulation och Tillstånd)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 6 -7 -8
anta – giả định | antagligen – có lẽ |
möjligen – có thể | egentligen – thực ra |
oavsett – bất kể | genomgående – xuyên suốt |
Bài 9 / Miêu tả vật và tình huống (Beskrivning av föremål och situationer)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 9 -10
aspekt – khía cạnh | fördel – lợi ích |
beskrivning – mô tả | komplex – phức tạp |
konkret – cụ thể | möjlig – có khả năng |
intensiv – cường độ cao | lämplig – phù hợp |
Bài 10 / Thời gian và tần suất (Tid och Frekvens)
Kiểm tra các từ vựng đã học --> Quiz Test 9 -10
absolut – tuyệt đối | alldeles – hoàn toàn |
därmed – do đó | fortfarande – vẫn |
knappt – hầu như không | plötsligt – đột ngột |
samtidigt – đồng thời | snarast – sớm nhất có thể |
så småningom – dần dần | tyvärr – thật không may |
Cám ơn bạn đã theo dõi!
Comments