top of page

Mỗi ngày một từ - Bakverk

Bakverk: Bánh ngọt hoặc các loại bánh nướng – những món ăn được làm từ bột mì, đường, bơ và thường được nướng trong lò.

  • Bak: Xuất phát từ động từ "baka", nghĩa là "nướng".

  • Verk: Nghĩa là "sản phẩm" hoặc "tác phẩm". Kết hợp lại, "bakverk" có nghĩa là "sản phẩm được nướng", tức là các loại bánh nướng.

Mỗi ngày một từ - Bakverk

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Hon bakade ett fantastiskt bakverk till festen.

  2. På kaféet finns många sorters bakverk att välja mellan.

  3. Jag älskar doften av nybakat bakverk.

  4. Min favorit bakverk är kanelbulle.

  5. Bageriet erbjuder färska bakverk varje morgon.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển: Bakverk rất phổ biến trong văn hóa Thụy Điển, đặc biệt trong truyền thống fika – thói quen uống cà phê cùng bánh ngọt. Các loại bakverk nổi tiếng của Thụy Điển bao gồm kanelbulle (bánh quế), semla (bánh nhân kem hạnh nhân) và prinsesstårta (bánh kem hoàng gia). Bạn có thể dễ dàng tìm thấy bakverk tại các quán cà phê, tiệm bánh và siêu thị ở Thụy Điển.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Cô ấy đã nướng một chiếc bánh tuyệt vời cho bữa tiệc.

    (Hon bakade ett fantastiskt bakverk till festen.)

  2. Ở quán cà phê có nhiều loại bánh để lựa chọn.

    (På kaféet finns många sorters bakverk att välja mellan.)

  3. Tôi yêu thích mùi thơm của bánh mới nướng.

    (Jag älskar doften av nybakat bakverk.)

  4. Loại bánh yêu thích của tôi là bánh quế.

    (Min favorit bakverk är kanelbulle.)

  5. Tiệm bánh cung cấp bánh tươi mỗi sáng.

    (Bageriet erbjuder färska bakverk varje morgon.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé. Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển.

Yorumlar


bottom of page