Mỗi ngày một từ: leva
- chiaselund

- 3 days ago
- 4 min read
Động từ “leva” là một trong những từ nền tảng nhất trong tiếng Thụy Điển, nghĩa cơ bản là “sống”.Nhưng khi đi kèm với các giới từ khác nhau, “leva” mang nhiều ý nghĩa phong phú hơn — từ “sống sót”, “tiêu xài hết tiền”, “thỏa mãn kỳ vọng”, đến “biểu lộ cảm xúc”.

🔹 1. Dạng cơ bản của động từ
Dạng | Tiếng Thụy Điển | Nghĩa |
Nguyên mẫu | leva | sống |
Hiện tại | lever | đang sống |
Quá khứ | levde | đã sống |
Hoàn thành | levt / levat | đã sống (hoặc đã trải qua) |
Phân từ hoàn thành | levd / levat / levda | đã sống, còn tồn tại |
🔹 2. Các cụm động từ thông dụng với leva
Leva sig in i – nhập tâm, sống trọn vai→ uppleva intensivt (trải nghiệm mãnh liệt)
Den store skådespelaren levde sig in i sin roll.
👉 Người diễn viên tài năng đã nhập tâm hoàn toàn vào vai diễn.
Phân từ hoàn thành: insjunken i rollen (đắm mình trong vai diễn)
“sig in i” = dấn thân vào, hòa mình vào → thể hiện cảm xúc sâu sắc trong một vai hoặc tình huống.
leva kvar – sống sót, còn tồn tại, duy trì→ överleva (sống sót, vẫn còn)
Gamla inslag från vikingatiden lever kvar i vårt moderna julfirande.
👉 Những yếu tố từ thời Viking vẫn còn tồn tại trong lễ Giáng sinh hiện đại của chúng ta.
Phân từ hoàn thành: kvarlevande
“kvar” = còn lại → leva kvar = vẫn tồn tại, vẫn còn sống hoặc lưu lại trong ký ức, truyền thống.
leva om – sống lại / gây bừa bộn
(a) leva en gång till – sống lại một lần nữa
Tänk vad man skulle göra annorlunda om man fick leva om sitt liv.
👉 Hãy nghĩ xem ta sẽ làm khác đi thế nào nếu có thể sống lại cuộc đời mình.
(b) skapa oordning – gây rối, làm loạn
Vad lille Martin har levt om i sängen!
👉 Cậu bé Martin đã làm loạn cả chiếc giường rồi!
Phân từ hoàn thành: omlevd
“om” = lại, lần nữa → vừa có nghĩa bóng (“làm lại cuộc đời”), vừa mang nghĩa hài hước (“phá tung chỗ nào đó”).
leva upp – tiêu hết / hồi sinh / sống dậy
(a) förbruka – tiêu xài hết
Det är bara den femtonde i månaden och Hans har redan levt upp sin lön.
👉 Mới giữa tháng mà Hans đã tiêu hết tiền lương rồi!
(b) återgå till livet – sống lại, hồi sinh tinh thần
Den gamle änklingen fann en ny kärlek och levde upp igen.
👉 Ông góa già tìm được tình yêu mới và như sống lại lần nữa.
Phân từ hoàn thành: upplevd
“upp” = lên → vừa có nghĩa tiêu hết, vừa mang nghĩa sống lại, hồi sinh, có năng lượng mới.
leva upp till – đáp ứng, thỏa mãn, đạt tới (mong đợi, kỳ vọng)
Det är svårt att leva upp till allas förväntningar.
👉 Thật khó để đáp ứng mọi kỳ vọng của mọi người.
Phân từ hoàn thành: upplevd
“upp till” = vươn tới → sống, hành động sao cho xứng đáng với tiêu chuẩn hoặc lời hứa nào đó.
leva ut – thể hiện hết, bộc lộ trọn vẹn→ ge uttryck för (thể hiện cảm xúc, năng lượng)
På en amatörteater får deltagarna leva ut sina känslor.
👉 Trong sân khấu nghiệp dư, người tham gia được thỏa sức bộc lộ cảm xúc của mình.
Phân từ hoàn thành: utlevad / bedagad
“ut” = ra ngoài → sống hết mình, thể hiện hết năng lượng, cảm xúc, hoặc đam mê.
✨ Tổng kết cách học
Cụm động từ | Nghĩa chính | Gợi nhớ nhanh |
leva sig in i | nhập tâm, sống trọn vai | “in i” = dấn thân vào |
leva kvar | còn tồn tại, sống sót | “kvar” = còn lại |
leva om | sống lại / làm loạn | “om” = lại, lần nữa |
leva upp | hồi sinh / tiêu hết | “upp” = lên, hết |
leva upp till | đáp ứng, xứng đáng với | “upp till” = vươn tới |
leva ut | sống hết mình, bộc lộ | “ut” = ra ngoài |
💬 Mẹo học từ thực tế
Khi người Thụy Điển nói “Jag lever kvar i gamla minnen” – họ đang nói “Tôi vẫn sống trong những ký ức xưa”.
Nếu ai đó bảo “Han lever upp igen”, nghĩa là “Anh ấy sống lại, hồi sinh tinh thần rồi!”.
Và khi bạn muốn nói “Sống hết mình”, hãy dùng “leva ut” – sống trọn vẹn từng khoảnh khắc! 🌿
🎯 Gợi ý luyện tập:
Hãy tự đặt 5 câu với mỗi cụm trên — một câu theo nghĩa đen, một câu theo nghĩa bóng.
Ví dụ:
Jag försöker leva upp till mina drömmar. – Tôi cố gắng sống xứng đáng với ước mơ của mình.
Vi lever kvar i traditionerna. – Chúng tôi vẫn giữ gìn những truyền thống ấy.
✨ Mỗi ngày một từ - Ôn tập & Thực Hành
Bạn có thể ôn tập với các câu trắc nghiệm sau.








Comments