Fruktbutik là một từ trong tiếng Thụy Điển, có nghĩa là "cửa hàng bán trái cây". Từ này được tạo thành từ hai phần:
Frukt: có nghĩa là "trái cây".
Butik: có nghĩa là "cửa hàng".
Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ Fruktbutik trong tiếng Thụy Điển:
Jag köpte några äpplen från en fruktbutik nära mitt hus.
Den där fruktbutiken har färska bananer varje dag.
Vi ska besöka en ny fruktbutik som har öppnat i stan.
Min favorit fruktbutik säljer exotiska frukter från hela världen.
Barnen älskar att gå till fruktbutiken för att köpa jordgubbar.
Ở Thụy Điển, các cửa hàng trái cây (Fruktbutik) thường bày bán nhiều loại trái cây tươi ngon và theo mùa. Nhiều cửa hàng trái cây cung cấp trái cây hữu cơ và địa phương, góp phần vào phong cách sống lành mạnh và bền vững. Các loại trái cây phổ biến được bán thường là táo, lê, chuối, dâu tây, và nhiều loại trái cây ngoại nhập khác.
Jag köpte några äpplen från en fruktbutik nära mitt hus.
Tôi đã mua vài quả táo từ một cửa hàng trái cây gần nhà tôi.
Den där fruktbutiken har färska bananer varje dag.
Cửa hàng trái cây đó có chuối tươi mỗi ngày.
Vi ska besöka en ny fruktbutik som har öppnat i stan.
Chúng tôi sẽ ghé thăm một cửa hàng trái cây mới mở trong thành phố.
Min favorit fruktbutik säljer exotiska frukter från hela världen.
Cửa hàng trái cây yêu thích của tôi bán những loại trái cây độc lạ từ khắp nơi trên thế giới.
Barnen älskar att gå till fruktbutiken för att köpa jordgubbar.
Bọn trẻ thích đi đến cửa hàng trái cây để mua dâu tây.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comentarios