top of page

Mỗi ngày một từ - Matrester

Từ "Matrester" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "thức ăn thừa" hoặc "đồ ăn còn lại." Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của hai từ: "mat" có nghĩa là "thức ăn" và "rester" có nghĩa là "phần còn lại" hoặc "thừa." Khi kết hợp lại, từ này dùng để chỉ phần thức ăn còn lại sau khi một bữa ăn đã kết thúc.


Mỗi ngày một từ - Matrester

Ví dụ với từ "Matrester" trong tiếng Thụy Điển:

  1. Vi sparade matrester från middagen till lunch imorgon.

  2. Jag gillar inte att slänga matrester, så jag använder dem i andra rätter.

  3. Matresterna från festen räckte till flera måltider.

  4. De förvarar matrester i kylskåpet för att äta senare.

  5. Istället för att slänga matrester, kan du skapa nya rätter med dem.


Ở Thụy Điển, "matrester" (thức ăn thừa) thường được coi là một nguồn tài nguyên đáng quý. Thay vì lãng phí, nhiều người Thụy Điển có thói quen giữ lại thức ăn còn thừa sau bữa ăn để sử dụng vào các bữa tiếp theo. Việc tái chế và sử dụng lại thức ăn thừa không chỉ giúp tiết kiệm mà còn góp phần giảm lãng phí thực phẩm. Các món ăn từ matrester có thể được sáng tạo thành những món ăn mới, hoặc đơn giản là hâm nóng lại để thưởng thức vào bữa sau. Điều này phản ánh một phong cách sống bền vững và có trách nhiệm đối với môi trường.


Ví dụ với từ "Matrester" trong tiếng Thụy Điển và bản dịch sang tiếng Việt:

  1. Vi sparade matrester från middagen till lunch imorgon.

    Chúng tôi đã giữ lại thức ăn thừa từ bữa tối để dùng cho bữa trưa ngày mai.

  2. Jag gillar inte att slänga matrester, så jag använder dem i andra rätter.

    Tôi không thích vứt bỏ thức ăn thừa, nên tôi sử dụng chúng trong các món ăn khác.

  3. Matresterna från festen räckte till flera måltider.

    Thức ăn thừa từ bữa tiệc đủ cho nhiều bữa ăn.

  4. De förvarar matrester i kylskåpet för att äta senare.

    Họ lưu trữ thức ăn thừa trong tủ lạnh để ăn sau.

  5. Istället för att slänga matrester, kan du skapa nya rätter med dem.

    Thay vì vứt bỏ thức ăn thừa, bạn có thể tạo ra những món ăn mới từ chúng.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


5 views

Comentarios


bottom of page