Từ "Fotbollsmatch" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là trận đấu bóng đá. Từ này được tạo thành từ hai phần chính:
"Fotboll": nghĩa là bóng đá.
"Match": nghĩa là trận đấu.
5 ví dụ sử dụng từ "Fotbollsmatch" trong tiếng Thụy Điển
Vi ska titta på en spännande fotbollsmatch ikväll.
Vädret påverkar alltid en fotbollsmatch utomhus.
Jag missade gårdagens fotbollsmatch på grund av jobbet.
Barnen ser fram emot sin första fotbollsmatch med laget.
Finalen var den mest minnesvärda fotbollsmatch jag någonsin sett.
Ở Thụy Điển, fotbollsmatcher rất phổ biến và thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng. Không chỉ có giải chuyên nghiệp như Allsvenskan (giải vô địch quốc gia), mà các trận đấu nghiệp dư, thiếu nhi và trường học cũng rất sôi nổi. Bóng đá không chỉ là môn thể thao, mà còn là hoạt động kết nối cộng đồng và phát triển tinh thần đồng đội. Trận đấu bóng đá thường được tổ chức ngoài trời, bất kể thời tiết, tạo nên một phần không thể thiếu trong đời sống thể thao của người dân Thụy Điển.
5 ví dụ sử dụng từ "Fotbollsmatch" với bản dịch tiếng Việt
Vi ska titta på en spännande fotbollsmatch ikväll.
Chúng ta sẽ xem một trận bóng đá hấp dẫn tối nay.
Vädret påverkar alltid en fotbollsmatch utomhus.
Thời tiết luôn ảnh hưởng đến một trận bóng đá ngoài trời.
Jag missade gårdagens fotbollsmatch på grund av jobbet.
Tôi đã bỏ lỡ trận bóng đá hôm qua vì bận công việc.
Barnen ser fram emot sin första fotbollsmatch med laget.
Bọn trẻ rất háo hức chờ đợi trận bóng đá đầu tiên cùng đội.
Finalen var den mest minnesvärda fotbollsmatch jag någonsin sett.
Trận chung kết là trận bóng đá đáng nhớ nhất mà tôi từng xem.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comentários