Mỗi ngày một từ - Jordglob
- Nhật Tâm
- Apr 28
- 2 min read
Từ "Jordglob" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là quả địa cầu (globe). Từ "Jordglob" được tạo thành từ hai phần:
"Jord" có nghĩa là Trái Đất, đất đai.
"Glob" xuất phát từ tiếng Latinh globus, nghĩa là hình cầu.
Đây là một mô hình thu nhỏ của Trái Đất, thường được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu địa lý hoặc trang trí.

Ví dụ với từ "Jordglob" trong tiếng Thụy Điển
Jag har en jordglob på mitt skrivbord.
Barnen lär sig om världen genom att studera en jordglob.
Den gamla jordgloben i klassrummet är från 1900-talet.
Vi köpte en ny jordglob till vårt bibliotek.
Min morfar samlar på antika jordglober.
Tóm tắt về "Jordglob" ở Thụy Điển
Ở Thụy Điển, "Jordglob" không chỉ là một vật dụng phổ biến trong giáo dục mà còn là biểu tượng của sự hiểu biết về thế giới. Nhiều trường học và gia đình sở hữu một quả địa cầu để giúp trẻ em học về địa lý và các quốc gia. Ngoài ra, những quả địa cầu cổ cũng được coi là đồ trang trí có giá trị lịch sử và nghệ thuật.
Ví dụ với bản dịch tiếng Việt
Jag har en jordglob på mitt skrivbord.→ Tôi có một quả địa cầu trên bàn làm việc của mình.
Barnen lär sig om världen genom att studera en jordglob.→ Bọn trẻ học về thế giới bằng cách nghiên cứu một quả địa cầu.
Den gamla jordgloben i klassrummet är från 1900-talet.→ Quả địa cầu cũ trong lớp học có từ thế kỷ 20.
Vi köpte en ny jordglob till vårt bibliotek.→ Chúng tôi đã mua một quả địa cầu mới cho thư viện của mình.
Min morfar samlar på antika jordglober.→ Ông ngoại tôi sưu tầm những quả địa cầu cổ.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển
Comments