top of page

Mỗi ngày một từ - Skridskor

Skridskor: Giày trượt băng, một loại giày đặc biệt có lưỡi kim loại ở đế dùng để trượt trên băng, thường được sử dụng trong các môn thể thao mùa đông như trượt băng nghệ thuật, khúc côn cầu trên băng hoặc trượt băng tốc độ.

  • Skrid: Gốc từ này bắt nguồn từ động từ "skrid(a)", có nghĩa là trượt hoặc lướt đi trên bề mặt, thường liên quan đến chuyển động mượt mà hoặc trượt trên băng/tuyết.

  • Skor: Giày (dạng số nhiều của từ "sko"), dùng để mang vào chân.


Mỗi ngày một từ - Skridskor

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Jag har köpt nya skridskor för vintersäsongen.

  2. Barnen lärde sig att åka skridskor på sjön.

  3. Mina gamla skridskor behöver slipas.

  4. Vi hyrde skridskor i ishallen.

  5. Hon älskar att åka skridskor med sina vänner.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển

Skridskor là một phần quan trọng trong đời sống mùa đông tại Thụy Điển. Nhiều người, từ trẻ em đến người lớn, tham gia các hoạt động trượt băng trên hồ đóng băng hoặc tại sân băng nhân tạo. Trong thể thao, skridskor là dụng cụ không thể thiếu trong các môn như khúc côn cầu trên băng hay trượt băng nghệ thuật.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Tôi đã mua đôi giày trượt băng mới cho mùa đông.

    (Jag har köpt nya skridskor för vintersäsongen.)

  2. Lũ trẻ học trượt băng trên hồ.

    (Barnen lärde sig att åka skridskor på sjön.)

  3. Đôi giày trượt băng cũ của tôi cần được mài sắc lại.

    (Mina gamla skridskor behöver slipas.)

  4. Chúng tôi đã thuê giày trượt băng ở sân băng.

    (Vi hyrde skridskor i ishallen.)

  5. Cô ấy thích trượt băng với bạn bè.

    (Hon älskar att åka skridskor med sina vänner.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

コメント


bottom of page