Mỗi ngày một từ: Förstaparkett
- Nhật Tâm

- Oct 21
- 2 min read
Förstaparkett: hàng ghế đầu; là cụm từ chỉ vị trí ngồi ở hàng đầu tiên trong nhà hát hoặc rạp chiếu – nơi có tầm nhìn rõ ràng và gần nhất với sân khấu. Ngoài nghĩa đen, từ này còn được dùng theo nghĩa bóng để nói về việc có vị trí quan sát đặc quyền đối với một sự kiện, hiện tượng hoặc tình huống.
Första: đầu tiên; thể hiện sự ưu tiên, dẫn đầu, hoặc vị trí ở phía trước nhất.
Parkett: khu ghế ngồi sát sân khấu; thường là phần bằng phẳng ở phía trước trong rạp hát, mang lại trải nghiệm xem rõ ràng và sống động hơn.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Vi satt på förstaparkett under teaterföreställningen.
Hennes lägenhet har förstaparkett mot stadens nyårsfyrverkerier.
Med vår VIP-biljett fick vi plats på förstaparkett.
Journalisterna stod på förstaparkett när statsministern höll tal.
Att jobba på akuten ger en förstaparkett till livets drama.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Förstaparkett mang cả giá trị thực tế lẫn hình ảnh ẩn dụ. Trong lĩnh vực văn hóa, nó dùng để chỉ ghế ngồi đẹp nhất, thường có giá vé cao hơn. Trong ngôn ngữ đời thường và truyền thông, từ này xuất hiện để diễn tả một vị trí quan sát trực tiếp, cận cảnh sự kiện đặc biệt: thiên tai, biểu tình, màn trình diễn công cộng, hay cảm xúc cuộc sống. Ví dụ: “förstaparkett till historien” – nghĩa là chứng kiến lịch sử ngay trước mắt.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Vi satt på förstaparkett under teaterföreställningen.
(Chúng tôi ngồi ở hàng ghế đầu trong buổi diễn kịch.)
Hennes lägenhet har förstaparkett mot stadens nyårsfyrverkerier.
(Căn hộ của cô ấy có vị trí hàng đầu để xem pháo hoa năm mới của thành phố.)
Med vår VIP-biljett fick vi plats på förstaparkett.
(Với vé VIP, chúng tôi có chỗ ngồi ở hàng ghế đầu.)
Journalisterna stod på förstaparkett när statsministern höll tal.
(Các nhà báo đứng ở hàng đầu khi thủ tướng phát biểu.)
Att jobba på akuten ger en förstaparkett till livets drama.
(Làm việc ở phòng cấp cứu mang lại hàng ghế đầu để chứng kiến những kịch tính của cuộc sống.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ








Comments