Elbilar là một từ trong tiếng Thụy Điển, có nghĩa là "xe điện". Từ này được tạo thành từ hai phần:
El: có nghĩa là "điện".
Bilar: là số nhiều của "bil", có nghĩa là "xe".
Khi kết hợp lại, từ Elbilar chỉ những chiếc xe sử dụng năng lượng điện để vận hành, thay vì sử dụng xăng hoặc dầu diesel.
Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ Elbilar trong tiếng Thụy Điển:
Elbilar blir allt mer populära i Sverige.
Många svenskar väljer elbilar för att minska sina koldioxidutsläpp.
Regeringen erbjuder subventioner för att uppmuntra köp av elbilar
Elbilar har lägre driftkostnader jämfört med bensin- eller dieselbilar.
Infrastruktur för laddning av elbilar utvecklas snabbt i städerna.
Ở Thụy Điển, Elbilar (xe điện) đã trở thành một phần trong chiến lược giao thông bền vững. Chính phủ Thụy Điển khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng xe điện bằng cách cung cấp các chính sách hỗ trợ và phát triển cơ sở hạ tầng sạc. Nhờ vào những cải tiến công nghệ và cam kết bảo vệ môi trường, xe điện đang ngày càng trở nên phổ biến và được coi là một giải pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm và phát thải khí nhà kính trong ngành giao thông vận tải.
Elbilar blir allt mer populära i Sverige.
(Xe điện đang trở nên ngày càng phổ biến ở Thụy Điển.)
Många svenskar väljer elbilar för att minska sina koldioxidutsläpp.
(Nhiều người Thụy Điển chọn xe điện để giảm lượng phát thải carbon của họ.)
Regeringen erbjuder subventioner för att uppmuntra köp av elbilar.
(Ngày chính phủ cung cấp trợ cấp để khuyến khích mua xe điện.)
Elbilar har lägre driftkostnader jämfört med bensin- eller dieselbilar.
(Xe điện có chi phí vận hành thấp hơn so với xe chạy xăng hoặc diesel.)
Infrastruktur för laddning av elbilar utvecklas snabbt i städerna.
(Cơ sở hạ tầng để sạc xe điện đang phát triển nhanh chóng tại các thành phố.)
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments