top of page

Mỗi ngày một từ – Parkbänk

Parkbänk: Băng ghế công viên, một loại ghế dài thường được đặt ở công viên, vườn hoa hoặc các không gian công cộng để mọi người ngồi nghỉ ngơi.

  • Park: Công viên, khu vực xanh công cộng.

  • Bänk: Băng ghế dài, thường dành cho nhiều người ngồi.


Mỗi ngày một từ – Parkbänk

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Vi satt på en parkbänk och njöt av solen.

  2. Det finns en gammal parkbänk vid sjön där vi brukade sitta.

  3. Han somnade på en parkbänk efter en lång promenad.

  4. De målade om alla parkbänkar i parken för sommaren.

  5. En katt låg och vilade på en parkbänk i skuggan.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển

Từ "parkbänk" được sử dụng phổ biến để chỉ những băng ghế đặt trong không gian công cộng, nơi mọi người có thể ngồi thư giãn, trò chuyện hoặc ngắm cảnh. Nó có thể xuất hiện trong văn cảnh miêu tả không gian ngoài trời, các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong văn học để tạo không khí yên bình, hoài niệm.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Chúng tôi ngồi trên một băng ghế công viên và tận hưởng ánh nắng.

    (Vi satt på en parkbänk och njöt av solen.)

  2. Có một băng ghế công viên cũ bên hồ nơi chúng tôi thường ngồi.

    (Det finns en gammal parkbänk vid sjön där vi brukade sitta.)

  3. Anh ấy ngủ quên trên một băng ghế công viên sau một chuyến đi bộ dài.

    (Han somnade på en parkbänk efter en lång promenad.)

  4. Họ đã sơn lại tất cả các băng ghế công viên trong công viên để đón hè.

    (De målade om alla parkbänkar i parken för sommaren.)

  5. Một con mèo đang nằm nghỉ trên một băng ghế công viên dưới bóng râm.

    (En katt låg och vilade på en parkbänk i skuggan.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

Commentaires


bottom of page