Mỗi ngày một từ: ladda
- chiaselund

- 3 days ago
- 3 min read
Động từ ladda là một từ rất quen thuộc trong tiếng Thụy Điển, bạn sẽ thấy nó khắp nơi — từ “sạc điện thoại”, “tải game”, đến “nạp năng lượng” hay “chuẩn bị tinh thần”.Điều thú vị là khi đi với các giới từ khác nhau, “ladda” lại mở rộng thành nhiều nghĩa rất phong phú: từ ăn no, tải dữ liệu, nạp đạn, cho đến chuẩn bị tinh thần trước khi hành động.

🔹 1. Dạng cơ bản của động từ
Dạng | Tiếng Thụy Điển | Nghĩa |
Nguyên mẫu | ladda | nạp, tải, sạc |
Hiện tại | laddar | đang nạp / tải |
Quá khứ | laddade | đã nạp / tải |
Hoàn thành | laddat | đã nạp xong |
Phân từ hoàn thành | laddad / laddat / laddade | được nạp, đã sạc, đầy năng lượng |
🔹 2. Các cụm động từ thông dụng với ladda
Ladda in – “ăn nạp vào”, “cho vào trong”
Titta på den där mannen, vad han laddar in.
--> Nhìn kìa, người đàn ông kia ăn nạp ghê chưa!
Phân từ hoàn thành: inladdad
“in” = vào trong → ladda in = nạp vào, nhồi vào (thường là đồ ăn).
ladda ner – “tải xuống” (download dữ liệu)
Eva laddade ner ett nytt spel.
--> Eva đã tải xuống một trò chơi mới.
Phân từ hoàn thành: nedladdad
“ner” = xuống → ladda ner = tải xuống (về máy tính, điện thoại, v.v.)
ladda om – “nạp lại”, “làm lại từ đầu”
Skytten laddade om geväret.
--> Người bắn súng nạp lại đạn cho khẩu súng.
Phân từ hoàn thành: omladdad
“om” = lại, lần nữa → ladda om = nạp lại, làm lại, khởi động lại.
ladda upp – “sạc điện”, “nạp năng lượng”, hoặc “chuẩn bị tinh thần”
Nu har jag laddat upp batteriet.
--> Tôi đã sạc pin xong rồi.
Oscar laddade upp inför konserten.
--> Oscar chuẩn bị tinh thần trước buổi hòa nhạc.
Han hade laddat upp massor av mat på brickan.
--> Anh ấy đã chất đầy khay đồ ăn.
Phân từ hoàn thành: uppladdad
“upp” = lên → ladda upp = sạc lên, nạp năng lượng, làm đầy.
ladda ur – “xả điện”, “hết năng lượng”
Ladda ur batterierna helt innan du laddar upp dem igen.
--> Hãy xả pin hoàn toàn trước khi sạc lại nhé.
Phân từ hoàn thành: urladdad
“ur” = ra → ladda ur = xả ra, tháo điện ra, hết năng lượng.
✨ Tổng kết cách học
Cụm động từ | Nghĩa chính | Gợi nhớ nhanh |
ladda in | ăn nhồi vào, nạp vào | “in” = vào trong |
ladda ner | tải xuống | “ner” = xuống |
ladda om | nạp lại, làm lại | “om” = lại, một lần nữa |
ladda upp | sạc, nạp năng lượng, chuẩn bị tinh thần | “upp” = lên |
ladda ur | xả điện, hết pin | “ur” = ra ngoài |
💬 Mẹo học từ thực tế
Khi nghe “Jag måste ladda upp mobilen” – nghĩa là “Tôi phải sạc điện thoại”, chứ không phải “nạp lên” thật nhé!
“Jag känner mig urladdad” – nghĩa là “Tôi cảm thấy kiệt sức”, giống như pin đã xả hết điện.
“Vi måste ladda om!” – nghĩa bóng là “Chúng ta cần nạp lại năng lượng, bắt đầu lại từ đầu.”
🎯 Gợi ý luyện tập:
Tự đặt 5 câu với mỗi cụm động từ ladda in, ner, om, upp, ur — thử dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.Ví dụ:
Jag laddar upp inför tentan! – Tôi đang nạp tinh thần trước kỳ thi!
Batteriet är helt urladdat. – Pin cạn sạch rồi!
Thực hành các câu trắc nghiệm sau








Comments