Mỗi ngày một từ – Handtag
- Nhật Tâm
- Apr 29
- 2 min read
Handtag: Tay nắm, bộ phận được sử dụng để cầm, kéo hoặc đẩy một vật, chẳng hạn như cửa, ngăn kéo hoặc vali.
Hand: Tay, bộ phận cơ thể dùng để cầm nắm.
Tag: Sự nắm giữ, sự bám vào.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Han tog tag i handtaget och öppnade dörren.
Vi behöver byta handtag på våra kökslådor.
Hon höll i cykelns handtag och började trampa.
Jag kunde inte hitta handtaget på resväskan.
Dörrens handtag var kallt en vintermorgon.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển
Từ "handtag" thường được dùng để chỉ tay nắm của cửa, ngăn kéo, vali hoặc xe đạp. Nó là một phần không thể thiếu trong các thiết bị giúp con người cầm, kéo hoặc mở một vật dụng dễ dàng hơn. Ở Thụy Điển, tay nắm cửa thường có thiết kế đơn giản, tiện dụng và phổ biến với chất liệu kim loại hoặc gỗ.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Anh ấy nắm lấy tay nắm và mở cửa.
(Han tog tag i handtaget och öppnade dörren.)
Chúng tôi cần thay tay nắm cho các ngăn kéo bếp.
(Vi behöver byta handtag på våra kökslådor.)
Cô ấy nắm tay nắm xe đạp và bắt đầu đạp.
(Hon höll i cykelns handtag och började trampa.)
Tôi không thể tìm thấy tay nắm của chiếc vali.
(Jag kunde inte hitta handtaget på resväskan.)
Tay nắm cửa lạnh buốt vào một buổi sáng mùa đông.
(Dörrens handtag var kallt en vintermorgon.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển
Comments