top of page

Mỗi ngày một từ - Stekpanna

Stekpanna: Chảo rán – dụng cụ nhà bếp có bề mặt phẳng, dùng để rán, xào hoặc nấu các món ăn.

  • Stek: Chiên, rán, nướng trên chảo.

  • Panna: Chảo, xoong hoặc nồi nông dùng để nấu ăn.


Mỗi ngày một từ - Stekpanna

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Jag steker ägg i en stekpanna.

  2. Kan du ge mig stekpannan från skåpet?

  3. Vi behöver en ny stekpanna med non-stick-beläggning.

  4. Stekpannan är varm, var försiktig!

  5. Hon lagade pannkakor i en stor stekpanna.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Từ "stekpanna" được dùng để chỉ chảo rán, một dụng cụ không thể thiếu trong nhà bếp Thụy Điển. Người dân sử dụng chảo này để làm nhiều món ăn phổ biến như thịt rán, cá hồi chiên, hoặc bánh kếp Thụy Điển (pannkakor). Các loại chảo có thể làm từ gang, thép không gỉ hoặc phủ chống dính.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Tôi rán trứng trong chảo rán.

    (Jag steker ägg i en stekpanna.)

  2. Bạn có thể lấy giúp tôi cái chảo rán từ tủ không?

    (Kan du ge mig stekpannan från skåpet?)

  3. Chúng ta cần một cái chảo rán mới có lớp chống dính.

    (Vi behöver en ny stekpanna med non-stick-beläggning.)

  4. Cái chảo rán đang nóng, hãy cẩn thận!

    (Stekpannan är varm, var försiktig!)

  5. Cô ấy làm bánh kếp trong một cái chảo rán lớn.

    (Hon lagade pannkakor i en stor stekpanna.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

Comments


bottom of page