top of page

Mỗi ngày một từ - Avokadokärna

Avokadokärna: Hạt bơ – phần hạt lớn nằm bên trong quả bơ, có thể dùng để trồng cây hoặc làm nguyên liệu chế biến trong một số công thức nấu ăn.

  • Avokado: Quả bơ, một loại trái cây có vỏ xanh và thịt mềm, giàu dinh dưỡng.

  • Kärna: Hạt, nhân bên trong của một số loại trái cây.


Mỗi ngày một từ: Avokadokärna

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Släng inte avokadokärnan, du kan plantera den!

  2. En avokadokärna kan ta flera veckor att gro.

  3. Jag torkar en avokadokärna för att göra te.

  4. Hur kan jag odla en planta från en avokadokärna?

  5. Avokadokärnan innehåller många nyttiga ämnen.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển: Người Thụy Điển thường tận dụng hạt bơ (avokadokärna) để trồng cây tại nhà bằng cách đặt hạt trong nước cho đến khi nảy mầm. Ngoài ra, một số người còn dùng hạt bơ để pha trà hoặc nghiền thành bột để thêm vào các món ăn vì nó chứa nhiều chất chống oxy hóa.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Đừng vứt hạt bơ đi, bạn có thể trồng nó!

    (Släng inte avokadokärnan, du kan plantera den!)

  2. Một hạt bơ có thể mất vài tuần để nảy mầm.

    (En avokadokärna kan ta flera veckor att gro.)

  3. Tôi phơi khô hạt bơ để làm trà.

    (Jag torkar en avokadokärna för att göra te.)

  4. Làm thế nào để tôi trồng một cây từ hạt bơ?

    (Hur kan jag odla en planta från en avokadokärna?)

  5. Hạt bơ chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi.

    (Avokadokärnan innehåller många nyttiga ämnen.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

Comments


bottom of page