top of page

Mỗi ngày một từ - Glasögon

Glasögon: Mắt kính – một vật dụng gồm hai tròng kính gắn vào gọng, được sử dụng để cải thiện thị lực hoặc bảo vệ mắt khỏi tác động bên ngoài.

  • Glas: Kính, chất liệu trong suốt giúp bảo vệ hoặc cải thiện tầm nhìn.

  • Ögon: Đôi mắt, cơ quan giúp con người nhìn thấy.


Mỗi ngày một từ - Glasögon

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Jag behöver nya glasögon eftersom mina gamla är repiga.

  2. Han tog av sig sina glasögon och gnuggade ögonen.

  3. Jag kan inte läsa utan mina glasögon.

  4. Hon köpte ett par solglasögon för sommaren.

  5. Var lade du dina glasögon? Jag ser dem inte.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển: Nhiều người ở Thụy Điển sử dụng glasögon để hỗ trợ thị lực, đặc biệt là khi làm việc với máy tính hoặc đọc sách. Ngoài ra, glasögon còn có thể là một phụ kiện thời trang, và kính râm (solglasögon) rất phổ biến vào mùa hè để bảo vệ mắt khỏi tia UV.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Tôi cần một cặp kính mới vì kính cũ của tôi bị trầy.

    (Jag behöver nya glasögon eftersom mina gamla är repiga.)

  2. Anh ấy tháo kính ra và dụi mắt.

    (Han tog av sig sina glasögon och gnuggade ögonen.)

  3. Tôi không thể đọc sách nếu không có kính.

    (Jag kan inte läsa utan mina glasögon.)

  4. Cô ấy mua một cặp kính râm cho mùa hè.

    (Hon köpte ett par solglasögon för sommaren.)

  5. Bạn để kính ở đâu? Tôi không thấy chúng.

    (Var lade du dina glasögon? Jag ser dem inte.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

Comments


bottom of page