Mỗi ngày một từ - Förkläde
- Nhật Tâm
- Apr 29
- 2 min read
Förkläde: Tạp dề – một loại trang phục bảo vệ mặc phía trước cơ thể để tránh bẩn khi nấu ăn, làm việc hoặc thực hiện các hoạt động khác.
För: Một tiền tố trong tiếng Thụy Điển, thường mang ý nghĩa "phía trước" hoặc "trước khi".
Kläde: Quần áo hoặc vải dùng để may mặc.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Jag tar alltid på mig ett förkläde när jag lagar mat.
Hon köpte ett nytt förkläde med blommigt mönster.
Kocken hade ett vitt förkläde på sig i restaurangen.
Barnen fick varsitt förkläde innan de började baka.
Mitt förkläde är smutsigt efter att jag lagade middag.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển: Förkläde là vật dụng phổ biến trong nhà bếp và các tiệm bánh ở Thụy Điển. Nó giúp bảo vệ quần áo khỏi dầu mỡ và vết bẩn khi nấu ăn. Ngoài ra, förkläde cũng được sử dụng trong một số ngành nghề như thợ mộc, thợ làm bánh và nhân viên phục vụ để giữ vệ sinh và thể hiện tính chuyên nghiệp.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Tôi luôn mặc tạp dề khi nấu ăn.
(Jag tar alltid på mig ett förkläde när jag lagar mat.)
Cô ấy mua một chiếc tạp dề mới có họa tiết hoa.
(Hon köpte ett nytt förkläde med blommigt mönster.)
Người đầu bếp mặc một chiếc tạp dề trắng trong nhà hàng.
(Kocken hade ett vitt förkläde på sig i restaurangen.)
Bọn trẻ được phát mỗi đứa một chiếc tạp dề trước khi bắt đầu làm bánh.
(Barnen fick varsitt förkläde innan de började baka.)
Chiếc tạp dề của tôi bị bẩn sau khi nấu bữa tối.
(Mitt förkläde är smutsigt efter att jag lagade middag.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển
Commentaires