Mỗi ngày một từ: Morgontrött
- Nhật Tâm

- 4 days ago
- 2 min read
Morgontrött: buồn ngủ buổi sáng; là tính từ mô tả trạng thái người cảm thấy mệt mỏi, uể oải hoặc không tỉnh táo vào sáng sớm, thường vì thiếu ngủ hoặc chưa quen với việc thức dậy sớm.
Morgon: buổi sáng; khoảng thời gian đầu ngày, thường từ lúc mặt trời mọc đến khoảng trưa.
Trött: mệt mỏi, buồn ngủ; tình trạng cơ thể không có năng lượng, cần nghỉ ngơi hoặc ngủ.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Jag är alltid morgontrött och behöver kaffe för att vakna.
Hon är så morgontrött att hon missar bussen varje dag.
Om du är morgontrött, försök lägga dig tidigare på kvällen.
Min pojkvän är inte morgontrött, han vaknar pigg varje morgon.
Att vara morgontrött påverkar koncentrationen under lektionen.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Morgontrött là từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả thói quen hoặc trạng thái vào buổi sáng của một người. Nó không mang nghĩa tiêu cực mà thường đi kèm với sự hài hước hoặc cảm thông. Người Thụy Điển rất hay nói “jag är morgontrött” khi giải thích lý do mình chưa tỉnh táo, đến muộn hoặc cần thêm thời gian để bắt đầu một ngày mới.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Jag är alltid morgontrött och behöver kaffe för att vakna.
(Tôi luôn buồn ngủ buổi sáng và cần cà phê để tỉnh táo.)
Hon är så morgontrött att hon missar bussen varje dag.
(Cô ấy buồn ngủ buổi sáng đến mức bị trễ xe buýt mỗi ngày.)
Om du är morgontrött, försök lägga dig tidigare på kvällen.
(Nếu bạn buồn ngủ buổi sáng, hãy thử đi ngủ sớm hơn vào ban đêm.)
Min pojkvän är inte morgontrött, han vaknar pigg varje morgon.
(Bạn trai tôi không buồn ngủ buổi sáng, anh ấy tỉnh táo mỗi sáng.)
Att vara morgontrött påverkar koncentrationen under lektionen.
(Việc buồn ngủ buổi sáng ảnh hưởng đến sự tập trung trong tiết học.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ








Comments