top of page

Mỗi ngày một từ: Familjenamn

Familjenamn: họ (tên họ); là phần tên dùng để nhận diện một gia đình hoặc dòng họ, thường được đặt sau tên gọi cá nhân trong văn hóa Thụy Điển. Đây là tên di truyền, thể hiện mối liên hệ gia đình giữa các thành viên.

  • Familj: gia đình; nhóm người có quan hệ huyết thống, hôn nhân hoặc gắn bó sống chung với nhau.

  • Namn: tên; từ dùng để nhận diện cá nhân, địa danh hoặc khái niệm nào đó.

Mỗi ngày một từ: Familjenamn


5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Mitt familjenamn är Andersson.

  2. I Sverige skriver man först förnamn och sedan familjenamn.

  3. Hon bytte familjenamn när hon gifte sig.

  4. Många familjenamn har ursprung i gamla yrken eller platser.

  5. Vi undersökte vårt familjenamn i släktforskningsarkiven.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Familjenamn là phần quan trọng trong nhận dạng cá nhân và hành chính. Ở Thụy Điển, người ta thường đặt familjenamn sau tên riêng, ví dụ: "Eva Karlsson". Một số người chọn giữ nguyên familjenamn sau khi kết hôn, trong khi người khác thay đổi hoặc ghép tên. Trong nghiên cứu phả hệ (släktforskning), familjenamn là chìa khóa để tìm hiểu lịch sử gia đình.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Mitt familjenamn är Andersson.

    (Họ của tôi là Andersson.)

  2. I Sverige skriver man först förnamn och sedan familjenamn.

    (Ở Thụy Điển, người ta viết tên trước rồi đến họ.)

  3. Hon bytte familjenamn när hon gifte sig.

    (Cô ấy đã đổi họ khi kết hôn.)

  4. Många familjenamn har ursprung i gamla yrken eller platser.

    (Nhiều họ có nguồn gốc từ nghề nghiệp hoặc địa danh xưa.)

  5. Vi undersökte vårt familjenamn i släktforskningsarkiven.

    (Chúng tôi đã tra cứu họ của mình trong kho lưu trữ gia phả.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ

 
 
 

Comments


bottom of page