Mỗi ngày một từ: Fruktdagar
- Nhật Tâm

- 7 days ago
- 2 min read
Fruktdagar: những ngày ăn trái cây; là từ ghép mô tả những ngày dành riêng cho việc tiêu thụ trái cây, thường trong bối cảnh dinh dưỡng, chế độ ăn uống hoặc phong cách sống lành mạnh. Từ này có thể dùng để chỉ thời điểm trong kế hoạch ăn kiêng hoặc ngày tập trung bổ sung vitamin từ hoa quả.
Frukt: trái cây; thực phẩm tự nhiên từ thực vật, chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, có lợi cho sức khỏe.
Dagar: những ngày; hình thức số nhiều của “dag”, chỉ các khoảng thời gian cụ thể trong tuần hoặc lịch.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Under våra fruktdagar äter vi bara färska frukter.
Dieten inkluderar två fruktdagar varje vecka.
Fruktdagar hjälper kroppen att vila från tung mat.
På sommaren är fruktdagar extra populära.
Skolan har infört fruktdagar med gratis frukt till eleverna.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Fruktdagar không phải là một khái niệm chính thức nhưng thường thấy trong các cộng đồng ăn kiêng, chăm sóc sức khỏe và thói quen sống xanh. Người Thụy Điển có xu hướng chú trọng đến cân bằng dinh dưỡng, nên một số cá nhân hoặc tổ chức như trường học và cơ quan sử dụng fruktdagar để khuyến khích ăn uống lành mạnh. Từ này đôi khi cũng xuất hiện trong lịch trình detox hoặc thực đơn đặc biệt.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Under våra fruktdagar äter vi bara färska frukter.
(Trong những ngày ăn trái cây, chúng tôi chỉ ăn trái cây tươi.)
Dieten inkluderar två fruktdagar varje vecka.
(Chế độ ăn bao gồm hai ngày ăn trái cây mỗi tuần.)
Fruktdagar hjälper kroppen att vila från tung mat.
(Các ngày ăn trái cây giúp cơ thể nghỉ ngơi khỏi thực phẩm nặng.)
På sommaren är fruktdagar extra populära.
(Vào mùa hè, ngày ăn trái cây đặc biệt phổ biến.)
Skolan har infört fruktdagar med gratis frukt till eleverna.
(Trường học đã triển khai ngày ăn trái cây với trái cây miễn phí cho học sinh.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ








Comments