top of page

Mỗi ngày một từ: Storebror

Storebror: anh trai lớn; là cách gọi người anh trai lớn hơn trong gia đình, dùng để phân biệt với “lillebror” (em trai nhỏ). Từ này thể hiện mối quan hệ ruột thịt hoặc tình cảm gần gũi giữa anh em.

  • Stor: lớn; miêu tả kích thước, độ tuổi hoặc thứ tự trong một nhóm.

  • Bror: anh trai/em trai; từ chung để chỉ người con trai khác có cùng cha mẹ hoặc trong cùng gia đình.


Mỗi ngày một từ: Storebror

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Min storebror är alltid snäll mot mig.

  2. Jag lärde mig cykla tack vare min storebror.

  3. Hon har en storebror som går på universitetet.

  4. Storebror hjälper till med läxorna varje kväll.

  5. I boken spelar storebror rollen som hjälte.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Storebror là từ mang tính gia đình và thường dùng trong các tình huống thân mật để chỉ người anh trai. Ngoài nghĩa trực tiếp, từ này cũng có thể được dùng mang tính ẩn dụ trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội như "Storebror ser dig" (Anh cả đang theo dõi bạn) – ám chỉ sự giám sát hoặc kiểm soát, lấy cảm hứng từ tiểu thuyết 1984 của George Orwell. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, storebror mang ý nghĩa tích cực gắn liền với sự che chở, hỗ trợ và gương mẫu.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Min storebror är alltid snäll mot mig.

    (Anh trai tôi luôn đối xử tốt với tôi.)

  2. Jag lärde mig cykla tack vare min storebror.

    (Tôi học được cách đi xe đạp nhờ anh trai mình.)

  3. Hon har en storebror som går på universitetet.

    (Cô ấy có một anh trai đang học đại học.)

  4. Storebror hjälper till med läxorna varje kväll.

    (Anh trai giúp làm bài tập về nhà mỗi tối.)

  5. I boken spelar storebror rollen som hjälte.

    (Trong cuốn sách, anh trai đóng vai trò là người hùng.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ

 
 
 

Comments


bottom of page